I. Điểm quá trình các môn thi viếtvà Điểm các môn thi hình thức khác:
1. An toàn lao động: LớpKX
2. Bảo tồn di sản kiến trúc: LớpK4 LớpK3 LớpK6 LớpK5,7
3. Bảo trì CTN: LớpXN
4. Bảo vệ môi trường CSYT: Lớp M1 Trang1 Trang2
5. Bảo vệ môi trường khí và chốngồn: LớpM
6. BT QL Giao thông và CBKT: LớpQL1,QL2
7. Cấp thoát nước nhà cao tầng: LớpN1 LớpN2
8. Cấp thoát nước: LớpX2,X6,X7 LớpX3,X8 LớpX1,X4,X5 LớpX3 LớpX8
9. Cấu tạo kiến trúc: LớpK1 LớpK6 LớpK7 LớpK2 LớpK5 Lớpghép Lớpghép Lớpghép LớpNT LớpK3 LớpK4
10. Chất liệu nội ngoại thất: LớpNT1
11. Chống ngập lụt đô thị: LớpM1
12. Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xâydựng: Lớp N2,N3 Trang1 Trang2 Trang3 LớpN1
13. Chuyên đề: LớpDH1 LớpD1,D2 LớpQL1,2
14. Cơ đất nền móng: LớpM LớpN2 LớpN3 LớpN1
15. Cơ học cơ sở P1: Lớp N,M,D Trang1 Trang2 Trang3 Trang4 Trang5 Trang6 Trang7 Trang8 Trang9 Trang10 LớpXN,N3
16. Cơ học công trình: LớpKX1 LớpKX2
17. Cơ học đất: LớpX2 LớpX5,X6 LớpX7 LớpX8 LớpXN,X1 LớpX3 LớpX4
18. Cơ học môi trường liên tục: LớpX2,X4 LớpXN,X6,X8 LớpX5,X7 LớpX1,X3
19. Cơ kết cấu P1: LớpN2 LớpN3 LớpN1 LớpN1 LớpN1
20. Cơ kết cấu P2: Lớp X1 Trang1 Trang2 LớpX3,X4,X6,X8 LớpXN LớpX2 LớpX5,X7 Lớpghép
21. Cơ sở tạo hình kiến trúc: Lớp15KTT Lớpghép
22. Cơ sở văn hóa Việt Nam: LớpDH1
23. Công nghệ BT1: LớpVL
24. Công nghệ chất kết dính vô cơ: LớpVL
25. Công nghệ xây dựng nhà cao tầng:LớpX2 LớpX3,X6 LớpX1 LớpX4 LớpX5 LớpX7
26. Công trình thu trạm bơm cấpnước: LớpN1,N2
27. Công trình thu trạm bơm cấpnước: Lớp N3 Trang1 Trang2
28. Địa lý kinh tế và dân cư: LớpQ2,Q3 LớpQ1 LớpCQ
29. Địa lý kinh tế và phân tích lãnhthổ: LớpKTCQ
31. Đồ án Định mức và đơn giá: LớpKX
32. Đố án Kết cấu BTCT P1: LớpXN
33. Đồ án Kết cấu BTCT P2: LớpX1,X7 LớpX4 LớpX3 LớpX5 LớpX2 LớpX8 LớpX2
34. Đồ án Kỹ thuật thi công 1: LớpX3 LớpX4 LớpX7 LớpX1 LớpX1 LớpX2 LớpX8
35. Đồ án quy hoạch đô thị: LớpQ1 LớpD2
36. Đồ án tổ chức thi công: LớpD1,D2 LớpX4,X5 LớpX1,3,6,7,XN LớpX2
37. Đồ án tổng hợp: LớpThoát nước LớpCấp nước LớpGiao thông LớpD1
38. Đường lối cách mạng của ĐCSVN: LớpD1 LớpQL2 LớpK1,K2 LớpK4 LớpK3
39. Giáo dục thể chất P2: LớpKX2 LớpKX3 LớpD2 LớpNT LớpKX
40. Giáo dục thể chất P3: LớpXN LớpQ3 LớpX2,X6,X8 LớpX3,X4,X5,X7,VL,Q1,Q2,N1,N3,QL2,QL3 LớpQ1 LớpQL1 LớpM,D,X1,X9,N2
41. Giao thông và chuẩn bị kỹ thuật:Lớpghép
42. Hệ thống hạ tầng kỹ thuật 1: LớpQL2 LớpQL1,QL3 LớpKX1 LớpKX2
43. Hình họa 4 P1: LớpNTDH LớpNT2
44. Hóa lý silicat: LớpVL
45. Kết cấu BTCT – Gạch đá: LớpD1,KX1 Trang1 Trang2 LớpKX1 LớpM LớpKX2
46. Kết cấu BTCT P1: LớpXN LớpD2 LớpD2
47. Kết cấu BTCT P2: Lớp X4 Trang1 Lớp X7 Trang1 Trang2 LớpX2 LớpX3,X8 LớpX1 LớpX5 LớpX6
48. Kết cấu gạch đá: LớpXN
49. Kết cấu liên hợp thép – BTCT: LớpX3,X4 LớpX1,X2 LớpX6,X7 LớpX5,X6
50. Kết cấu thép bản: Lớp X1,X2 Trang1 Trang2 Trang3 Trang4 LớpX3,X4 LớpX5,X6
51. Kết cấu thép nhà cao tầng: LớpX5,X6 Trang1 Trang2 Trang3 LớpX1,X2 LớpX3,X4 LớpX7
52. Kết cấu thép ứng suất trước: LớpX1,X2
53. Kết cấu thép: LớpVL
54. Kết cấu và xây dựng 2: Lớpghép
55. Khoáng vật và thạch học: LớpVL
56. Kiến trúc công trình: LớpN1 LớpN2 LớpN3 LớpVL
57. Kinh tế ngành nước: LớpN1,N2
58. Kinh tế xây dựng 1: Lớp D1 Trang1 Trang2
59. Kinh tế xây dựng P2: LớpKX
60. Kinh tế xây dựng: LớpXN
61. Kỹ năng viết và thuyết trình:Lớp NT1,D1,D2,M,N Trang1 Trang2 Trang3 Trang4 Trang5 Trang6 Trang7 Trang8 Lớp DH1 Trang1 Trang2 Lớp N1,N2 Trang1 Trang2 Trang3 Trang4 LớpNT2 LớpKX
62. Kỹ thuật ấn loát: LớpNT
63. Kỹ thuật điện: LớpX8,X9 LớpX1,X2,X3,X5 LớpX4,X6,X7
64. Kỹ thuật nhiệt: Lớp VL Trang1 Trang2
65. Kỹ thuật thi công: LớpX4,X5 LớpX6 LớpX1,X8 LớpX7 LớpX3
66. Lập quy hoạch 1: LớpQ3 LớpQ1,2
67. Lập quy hoạch 2: LớpCQ
68. Lập quy hoạch 5: LớpQ3 LớpQ2 LớpQ1
69. Lập quy hoạch chiến lược: LớpQL1,QL2
70. Lịch sử kiến trúc 1: LớpK2 LớpK4 Lớpghép LớpK5 LớpK1
71. Lịch sử kiến trúc: Lớp14KTT
72. Lý thuyết nguyên lý quy hoạch đôthị: LớpD2
73. Lý thuyết QHXD nông thôn: LớpKTCQ
74. Lý thuyết quy hoạch đô thị: LớpK1,K5,N1,ghép LớpK2 LớpK3 LớpK6 LớpK7 LớpK4,D1
75. Lý thuyết thiết kế đô thị: LớpQ1,Q3
76. Mạng lưới thoát nước: LớpN3 LớpN1,N2
77. Mỹ học: Lớp K2,K5,K7 Trang1 Trang2 Trang3 LớpK1,K3,K4
78. Mỹ thuật P2: Lớp K7 Trang1 Trang2 LớpK2 LớpK6 LớpK4 LớpK5 LớpK3 LớpK1
79. Nền móng công trình ngầm: LớpXN
80. Nền móng tầng hầm nhà cao tầng: LớpXN
81. Nền và móng: LớpLTCQ LớpLTCQ
82. Nghệ thuật ảnh: Lớp NT1 Trang1 Trang2 LớpK1
83. Nghệ thuật chữ: LớpDH1 Lớpghép
84. Nguyên lý kiến trúc nhà côngnghiệp: LớpK7
85. Nguyên lý thiết kế đô thị: LớpK2 Trang1 Trang2
86. Nguyên lý thiết kế kiến trúc: Lớpghép
87. Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin P2: LớpK2 LớpNTDT,K1 LớpDHNT2 LớpCQ LớpK5 LớpK3
88. Phân tích kết cấu hiện đại: LớpX1,2,3,4,5,6,7
89. Phân tích môi trường: LớpM
90. Phápluật đại cương: Lớp K1 Trang1 Trang2 LớpD,M1 LớpD,M2
91. Pháp luật xây dựng: LớpQ1,N3 LớpDH,NT1 Lớp K2,K4,K7,Q3,VL Trang1 Trang2 Trang3 Trang4 Trang5 Trang6 Trang7 Trang8 Trang9 LớpQL2 LớpK3,K5,NT1 LớpD1,D2,N1,N2,XN LớpQ2 LớpK6,QL1 LớpQL
92. Phòng chống độc và cháy nổ CTN:Lớp XN Trang1 Trang2
93. Phương án thiết kế: LớpKTT
94. Phương pháp lập quy hoạch: LớpQ1 LớpQ2 LớpQ1,Q2,Q3 LớpQ1
95. Phương pháp thiết kế kiến trúc: LớpCQ
96. QL giao thông và chuẩn bị kỹthuật: LớpQL1,QL2 LớpQL1,QL2
97. Quản lý chất thải rắn đô thị:Lớp D1 Trang1 Trang2 LớpD2
98. Quản lý công trình nhà ở nhỏ: LớpQL1,QL3 LớpQL2
99. Quản lý đô thị: LớpQ3 LớpQ1,Q2
100. Quản lý hệ thống cấp thoát nướcđô thị: LớpQL
101. Quản lý ngành nước: LớpN1,N2
102. Quản lý quy hoạch xây dựng đôthị: Lớp QL2 Trang1 Trang2 LớpQL
103. Quản trị nhân sự trong doanhnghiệp: Lớp KX Trang1 Trang2 Trang3 Trang4 Trang5
104. Quy hoạch mạng lưới cấp nước đôthị: Lớp Q1,Q2 Trang1 Trang2 Trang3 Trang4 Lớp Q3 Trang1 Trang2
105. Quy hoạch xây dựng nghĩa trangđô thị: LớpM
106. Sinh thái MTĐT: LớpM
107. Soạn thảo và ban hành văn bản:Lớp QL1,2,3 Trang1 Trang2 Trang3 Trang4 Trang5
108. Sơn dầu: Lớp DH1: Trang1 Trang2
109. Sử dụng hiệu quả năng lượng: LớpM
110. Tài chính đô thị: LớpQL2,QL3 LớpQL1
111. Tài chính doanh nghiệp xâydựng: LớpKX
112. Tham quan 1: LớpQ3 LớpQ1,2 Lớpghép
113. Tham quan 3: LớpK1 LớpK6 LớpK7,2
114. Tham quan: LớpN1,2,D1
115. Thi công công trình ngầm bằngphương pháp đặc biệt: LớpXN
116. Thi công công trình: LớpVL
117. Thi công ngành nước: LớpN1,N2
118. Thí nghiệm vật liệu xây dựng: LớpX2,X8 LớpX5 LớpX1,XN LớpX3,6 LớpX4,7
119. Thị trường bất động sản: LớpQL1,QL2
120. Thiết kế tổng hợp: LớpDH
121. Thiết kế công trình ngầm bằngPP đào hở: LớpXN
122. Thiết kế đồ họa 1: LớpDH1
123. Thiết kế đồ họa 2: LớpDH1
124. Thiết kế đồ họa 3: LớpDH1
125. Thiết kế đồ họa 4: LớpDH1
126. Thiết kế đường đô thị: LớpD1 LớpD2
127. Thiết kế kiến trúc 1: LớpCQ LớpQ3 LớpQ1 LớpQ2
128. Thiết kế kiến trúc 10: LớpK4
129. Thiết kế kiến trúc 3: Lớpghép
130. Thiết kế kiến trúc 5: LớpK1 LớpK5 LớpK4 LớpK2 LớpK3 LớpK7
131. Thiết kế kiến trúc 8: LớpK4 LớpK1 LớpK2 LớpK5 LớpK7
132. Thiết kế nhanh T1: LớpQ1,Q2,Q3
133. Thiết kế nhanh T4: LớpQ2 LớpQ1
134. Thiết kế nội thất CCCC: LớpNT
135. Thiết kế nội thất công trìnhcông cộng 2: LớpNT
136. Thiết kết kiến trúc 10: LớpK7 LớpK5
137. Thực tập công nhân: LớpK1,3,4,5,6,7 LớpK2
138. Thực tập tốt nghiệp: LớpVL LớpKX
139. Thủy văn: LớpN2 LớpN1 LớpN3 LớpN1,2,3
140. Tiếng Anh chuyên ngành: LớpLTCQ LớpNT1 LớpMT2 LớpQ3
141. Tiếng Anh chuyên ngành: LớpN3 LớpNT2 LớpQ1,M1 LớpX1 LớpX3,N1
142. Tiếng Anh P2: Lớp1,2,3,4,5,6,7,8,10
143. Tiếng Pháp chuyên ngành: Lớp3 Lớp1 Lớp2
144. Tin học đại cương: LớpK4,5,6,7 LớpK8,9,10 LớpCQ,K11 LớpK1,2,3 LớpK8
145. Tin học ứng dụng: LớpLTCQ1 LớpLTCQ2
146. Tính toán CT chịu tải động đất:Lớp X2 Trang1 Trang2 LớpX4
147. Tổ chức giao thông công cộng: LớpD2 LớpD1
148. Tổ chức và quản lý thi công:Lớp X4 Trang1 Trang2 LớpX6 LớpX7 LớpXN,X5 LớpX1 LớpX7 LớpX3
149. Trắc địa: Lớpghép KX1 LớpKX3 LớpKX1
150. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Lớp QL1 Trang1 Trang2 Trang3 LớpDHNT1,KX1 LớpKX2 LớpQL2 LớpXN,VL1
151. Văn hóa đại cương: Lớp N1,DHNT1Trang1 Trang2
152. Vật liệu xây dựng P2: Lớp X2,X8Trang1 Trang2 Trang3 LớpX5 Lớp X3,X4,X6,X7,XN Trang1 Trang2 Trang3 Trang4 Trang5 Trang6 Trang7 Trang8 Trang9 Trang10
153. Vật lý xây dựng: LớpX1,X2,X3,X4 Trang1 Trang2 Trang3 Trang4 Trang5 Trang6 Trang7 Trang8 LớpX5,X6 LớpX7,X8,X9
154. Vẽ phong cảnh: LớpK2 LớpK4 LớpK3 LớpK1
155. Xã hội học đô thị: LớpNT1 LớpDH1
156. Xác suất thống kê: Lớp X6,KX3 Trang1 Trang2 Trang3 Trang4 LớpKX2,X1,M1 LớpD2,KX,X3 LớpX4,X8,XN,VL,N1,N2 LớpD1,N3,X7 LớpX2,X5,X9
157. Xử lý nước cấp đặc biệt: LớpM1,N3 Trang1 Trang2 Trang3 Lớp N2 Trang1 Trang2
158. Xử lý nước cấp: LớpN1,N2
159. Xử lý nước thải đặc biệt: LớpN1
160. Những NLCB của CN Mác-Lênin P1: Lớp 16KTT, Lớp 16KTT(qt);
161. Những NLCB của CN Mác-Lênin P2: Lớp 16KTT, Lớp 16KTT(qt);
II. Điểm thi các môn thiviết:
1. An toàn laođộng: 1
2. Bảo trì côngtrình ngầm: 1
3. Bảo vệ môitrường cơ sở y tế: 1
4. Bảo vệ môitrường khí và chống ồn: 1
5. Chống ngập lụtđô thị: 1
6. Chuẩn bị kĩthuật khu đất xây dựng: 1
7. Cơ học cơ sởP1: 1
8. Cơ học côngtrình: 1
9. Cơ học môitrường liên tục: 1
10. Cơ kết cấu P1: 1
11. Cơ kết cấu P1: 1
12. Cơ kết cấu P2: 1
13. Cơ sở văn hóa: 1
14. Công nghệ chất kết dính vô cơ: 1
15. Công trình thu trạm bơm cấp nước: 1
16. Đường lối cách mạng của ĐCSVN: 123
17. Hệ thống hạ tầng kỹ thuật 1: 1
18. Hóa lý silicat: 1
19. Kết cấu bê tông cốt thép – gạch đá: 12
20. Kết cấu bê tông cốt thép P1: 1
21. Kết cấu bê tông cốt thép P2: 1
22. Kết cấu gạch đá: 1
23. Kết cấu liên hợp thép – BTCT: 1
24. Kết cấu thép bản: 1
25. Kết cấu thép nhà cao tầng: 1
26. Kết cấu thép ứng suất trước: 1
27. Kết cấu thép: 1
28. Khoáng vật và thạch học: 1
29. Kinh tế ngành nước: 1
31. Kỹ năng viết và thuyết trình: 1
32. Kỹ thuật điện: 1
33. Kỹ thuật nhiệt: 1
34. Kỹ thuật thi công: 1
35. Lý thuyết quy hoạch đô thị: 1
36. Lý thuyết thiết kế đô thị: 1
37. Nền móng và tầng hầm nhà cao tầng: 1
38. Nền và móng công trình ngầm: 1
39. Nguyên lý quy hoạch đô thị: 1
40. Những NLCB của CN Mác Lê nin: 12
41. Phân tích môi trường: 1
42. Pháp luật đại cương: 1
43. Phòng chống độc và cháy nổ CTN: 1
44. Quản lý chất thải rắn đô thị: 1
45. Quản lý đô thị: 1
46. Quản lý hệ thống cấp thoát nước đôthị: 1
48. Quản lý quy hoạch xây dựng đô thị: 1
49. Quản trị nhân sự trong doanh nghiệpxây dựng: 1
50. Soạn thảo và ban hành văn bản: 1
51. Sử dụng hiệu quả năng lượng: 1
52. Tài chính đô thị: 1
53. Thi công công trình ngầm bằng phươngpháp đặc biệt: 1
54. Thi công ngành nước: 1
55. Thị trường BĐS: 1
56. Thiết kế CTN bằng PP đào hở: 1
57. Thủy văn: 1
58. Tiếng Anh chuyên ngành: 1234
59. Tiếng Pháp chuyên ngành: 1
60. Tính toán công trình chịu tải trọngđộng đất: 1
61. Tổ chức giao thông công cộng: 1
62. Tổ chức thi công công trình đô thị: 12
63. Trắc địa: 1
64. Tư tưởng HCM: 1
65. Vật liệu xây dựng P2: 1
66. Vật lý xây dựng: 1
67. Xã hội học đô thị: 1