Ngày 21/7/2022, Hiệu trưởng - Chủ tịch HĐTS đại học hệ chính quy năm 2022 Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội đã ký Quyết định số 303/QĐ-ĐHKT-ĐT về việc công nhận 114 thí sinh có tên sau đủ điều kiện trúng tuyển đại học (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) hình thức chính quy các ngành/chuyên ngành năng khiếu Đợt 1 năm 2022, theo phương thức xét tuyển thẳng.
TT | Họ và tên | Ngày sinh | CMND | Hộ khẩu | Khu vực | Diện xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh | Điểm năng khiếu chưa nhân hệ số) | Số BD thi NK | Ngành đủ điều kiện trúng tuyển |
1 | Nguyễn Hiếu Ngân | 09/05/2004 | 001304051712 | Huyện Mê Linh, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 8.5 | V0559 | Nhóm ngành 1 |
2 | Vũ Khánh Ly | 23/04/2004 | 001304018915 | Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 8.0 | V0484 | Nhóm ngành 1 |
3 | Lê Châu Hà Vi | 17/05/2004 | 038304020889 | TP. Thanh Hóa, Thanh Hoá | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 8.0 | V0864 | Nhóm ngành 1 |
4 | Lê Hồng Minh | 08/05/2004 | 001304001434 | Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.5 | V0516 | Nhóm ngành 1 |
5 | Lê Hoàng Phương Anh | 27/12/2004 | 001304016236 | Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.5 | V0027 | Nhóm ngành 1 |
6 | Nguyễn Kim Chi | 27/04/2004 | 001304004229 | Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.5 | V0113 | Nhóm ngành 1 |
7 | Phạm Đình Đức | 26/10/2004 | 001204027530 | Huyện Mê Linh, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.5 | V0218 | Nhóm ngành 1 |
8 | Bùi Tùng Lâm | 04/07/2004 | 031204007190 | Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.5 | V0416 | Nhóm ngành 1 |
9 | Phạm Hoàng Trung | 15/06/2004 | 019204000878 | Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.5 | V0810 | Nhóm ngành 1 |
10 | Nguyễn Hoàng Vũ | 30/11/2004 | 031204001030 | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 3 | Điểm 5,6 Khoản 2 Điều 11 | 7.5 | V0890 | Nhóm ngành 1 |
11 | Nguyễn Khôi Nguyên | 16/04/2004 | 001204009846 | Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.5 | V0585 | Nhóm ngành 1 |
12 | Lê Đức Việt | 04/01/2004 | 026204005488 | Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 2NT | Điểm 5 Khoản 2 Điều 11 | 7.5 | V0865 | Nhóm ngành 1 |
13 | Trần Đoàn Linh | 14/01/2004 | 019204009651 | Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên | 2 | Điểm 5 Khoản 2 Điều 11 | 7.5 | V0454 | Nhóm ngành 1 |
14 | Tạ Minh Duy | 10/09/2004 | 001201018299 | Quận Đống Đa, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.00 | V0174 | Nhóm ngành 1 |
15 | Trần Mạnh Tân | 05/10/2004 | 042204000736 | Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 2NT | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0713 | Nhóm ngành 1 |
16 | Nguyễn Thanh Tú | 26/08/2004 | 019304005403 | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 2 | Điểm 5,6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0830 | Nhóm ngành 1 |
17 | Bùi Quang Phúc | 05/12/2004 | 031204002638 | Quận Đồ Sơn, Hải Phòng | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0626 | Nhóm ngành 1 |
18 | Hà Hoàng Minh | 18/06/2004 | 001204057689 | Chi Đông, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0513 | Nhóm ngành 1 |
19 | Nguyễn Việt Bảo | 12/03/2004 | 001204055595 | Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0095 | Nhóm ngành 1 |
20 | Nguyễn Thục Nhi | 03/08/2004 | 001304014492 | Quận Đống Đa, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0601 | Nhóm ngành 1 |
21 | Phạm Nguyễn Huy Hoàng | 01/08/2004 | 001204004409 | Huyện Đan Phượng, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0309 | Nhóm ngành 1 |
22 | Nguyễn Minh Nghĩa | 16/05/2004 | 030204004653 | Thành phố Chí Linh, Hải Dương | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0565 | Nhóm ngành 1 |
23 | Nguyễn Quang Thiên Phúc | 31/12/2004 | 015204008524 | Thành phố Yên Bái, Yên Bái | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0630 | Nhóm ngành 1 |
24 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 07/09/2004 | 001304047989 | Huyện Thạch Thất, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0370 | Nhóm ngành 1 |
25 | Nguyễn Lê Anh Huy | 04/09/2004 | 001204013812 | Quận Đống Đa, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0351 | Nhóm ngành 1 |
26 | Tống Khánh Linh | 13/03/2004 | 024304005159 | Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0453 | Nhóm ngành 1 |
27 | Trần Yến Vy | 09/10/2004 | 022304000433 | Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0898 | Nhóm ngành 1 |
28 | Đoàn Mai Hương | 10/07/2004 | 061167661 | Huyện Yên Bình, Yên Bái | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0333 | Nhóm ngành 1 |
29 | Nguyễn Đức Nguyên Anh | 19/02/2004 | 001204025125 | Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0036 | Nhóm ngành 1 |
30 | Lê Ngọc Thảo | 23/05/2004 | 020304001771 | Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0737 | Nhóm ngành 1 |
31 | Ngô Hoàng Thành Đạt | 18/09/2004 | 045204001085 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 2 | Điểm 5 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0191 | Nhóm ngành 1 |
32 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | 28/08/2004 | 031304008200 | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0577 | Nhóm ngành 1 |
33 | Nguyễn Quang Huy | 23/07/2004 | 025204002539 | Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0353 | Nhóm ngành 1 |
34 | Vũ hương Quỳnh | 25/12/2004 | 034304008625 | Quận Hà Đông, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0686 | Nhóm ngành 1 |
35 | Hoàng Mạnh Cường | 11/01/2004 | 038204031554 | Huyện Bắc Mê, Hà Giang | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0129 | Nhóm ngành 1 |
36 | Kiều Trâm | 28/02/2004 | 001304027406 | Huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0779 | Nhóm ngành 1 |
37 | Phạm Trần Đăng Ninh | 25/03/2004 | 037204001823 | Huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 2NT | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0608 | Nhóm ngành 1 |
38 | Đặng Minh Thắng | 31/01/2004 | 020204001394 | Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0721 | Nhóm ngành 1 |
39 | Hoàng Thị Lê Na | 02/09/2004 | 040304025126 | Thành phố Vinh, Nghệ An | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0537 | Nhóm ngành 1 |
40 | Hoàng Phương Uyên | 31/08/2004 | 001304005362 | Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0857 | Nhóm ngành 1 |
41 | Đỗ Mạnh Đức | 28/05/2004 | 030204010515 | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0204 | Nhóm ngành 1 |
42 | Đoàn Thị Minh Diệp | 13/08/2004 | 033304002017 | Huyện Kim Động, Hưng Yên | 2NT | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0139 | Nhóm ngành 1 |
43 | Lương Hoàng Phương Ly | 19/06/2004 | 020304000754 | Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0483 | Nhóm ngành 1 |
44 | Nguyễn Hoàng Hải Anh | 23/12/2004 | 031304001373 | Huyện Cát Hải, Hải Phòng | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 6.0 | V0039 | Nhóm ngành 1 |
45 | Trần Trung Hiếu | 12/08/2004 | 022204003576 | Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 2 | Điểm 5,6 Khoản 2 Điều 11 | 6.0 | V0277 | Nhóm ngành 1 |
46 | Dương Huyền Trang | 16/02/2004 | 001304042535 | Huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 2 | Điểm 5,6 Khoản 2 Điều 11 | 6.0 | V0781 | Nhóm ngành 1 |
47 | Đào Công Kỳ | 24/06/2004 | 030204007099 | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 6.0 | V0411 | Nhóm ngành 1 |
48 | Đặng Văn Quân | 07/04/2004 | 026204004294 | Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 2NT | Điểm 5 Khoản 2 Điều 11 | 6.0 | V0647 | Nhóm ngành 1 |
49 | Hoàng Quang Dương | 02/11/2004 | 017204000970 | Thành phố Hòa Bình, Hoà Bình | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 5.5 | V0156 | Nhóm ngành 1 |
50 | Mai Minh Trang | 21/08/2004 | 022304003934 | Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 3 | Điểm 6,7 Khoản 2 Điều 11 | 8.5 | V0785 | Nhóm ngành 2 |
51 | Lê Mạnh Tường Huy | 13/06/2004 | 038204002524 | TP. Thanh Hóa, Thanh Hoá | 2 | Điểm 7 Khoản 2 Điều 11 | 8.0 | V0341 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc |
52 | Đoàn Thu Minh | 01/12/2004 | 022304003498 | Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | 1 | Điểm 6,7 Khoản 2 Điều 11 | 7.5 | V0511 | Nhóm ngành 2 |
53 | Công Đặng Khánh Linh | 07/07/2004 | 001304048779 | Huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 2NT | Điểm 6,7 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0433 | Nhóm ngành 2 |
54 | Nguyễn Tiến Minh | 17/03/2004 | 001204001417 | Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 3 | Điểm 6,7 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0530 | Nhóm ngành 2 |
55 | Nguyễn Chu Lai | 11/03/2004 | 048204000545 | Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | Điểm 7 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0414 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc |
56 | Lại Thế Hưng | 09/05/2004 | 001204024189 | Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 3 | Điểm 7 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0321 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc |
57 | Nguyễn Vũ Giang Lâm | 13/07/2004 | 022204003276 | Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 2 | Điểm 7 Khoản 2 Điều 11 | 7.0 | V0423 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc |
58 | Nguyễn Hoàng Việt | 02/11/2004 | 001204015149 | Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 2 | Điểm 6,7 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0869 | Nhóm ngành 2 |
59 | Vũ Ngọc Khuê | 27/01/2004 | 034304002803 | Huyện Đông Hưng, Thái Bình | 2NT | Điểm 6,7 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0394 | Nhóm ngành 2 |
60 | Trịnh Hồng Phúc | 24/06/2004 | 001204005105 | Quận Đống Đa, Hà Nội | 3 | Điểm 6,7 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0634 | Nhóm ngành 2 |
61 | Trần Minh Quang | 03/01/2004 | 001204005158 | Quận Ba Đình, Hà Nội | 3 | Điểm 7 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0672 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc |
62 | Đặng Thị Cẩm Tú | 02/07/2004 | 001304002456 | Quận Ba Đình, Hà Nội | 3 | Điểm 7 Khoản 2 Điều 11 | 6.5 | V0823 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc |
63 | Vũ Thị Ngọc Mai | 24/05/2004 | 030304010602 | Thành phố Chí Linh, Hải Dương | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 16.0 | H2308 | Nhóm ngành 3 |
64 | Lê Hà Dương | 14/12/2004 | 001304009359 | Quận Hà Đông, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 15.5 | H1464 | Nhóm ngành 3 |
65 | Ngô Thị Vân Anh | 07/01/2004 | 014304001885 | Huyện Mộc Châu, Sơn La | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 15.5 | H1118 | Nhóm ngành 3 |
66 | Ngô Thị yến Nhi | 05/04/2004 | 027304001148 | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 15.0 | H2548 | Nhóm ngành 3 |
67 | Lê Phương Mai | 11/07/2004 | 001304009374 | Quận Hoàng Mai, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.5 | H2278 | Nhóm ngành 3 |
68 | Hoàng Kim Cúc | 14/12/2004 | 001304012918 | Quận Hà Đông, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.0 | H1411 | Nhóm ngành 3 |
69 | Nguyễn Ngọc Khánh | 02/09/2004 | 001304035394 | Huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.0 | H1989 | Nhóm ngành 3 |
70 | Cao Minh Châu | 08/11/2004 | 014304001852 | P. Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Sơn La | 1 | Điểm 5 Khoản 2 Điều 11 | 13.5 | H1337 | Nhóm ngành 3 |
71 | Nguyễn Hồng Ngọc | 19/01/2004 | 001304021659 | Quận Thanh Xuân, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 13.0 | H2475 | Nhóm ngành 3 |
72 | Cao Hoàng Bạch Dương | 03/03/2004 | 001304026345 | Huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 17.0 | H1456 | Thiết kế đồ họa |
73 | Nguyễn Quỳnh Trang | 11/01/2004 | 001304011348 | Quận Ba Đình, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 17.0 | H3093 | Thiết kế đồ họa |
74 | Nguyễn Hoàng Linh | 15/10/2004 | 031304003436 | Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 16.5 | H2118 | Thiết kế đồ họa |
75 | Nguyễn Thị Thùy | 28/02/2004 | 042304001633 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 2 | Điểm 2,6 Khoản 2 Điều 11 | 16.0 | H3002 | Thiết kế đồ họa |
76 | Đào Hạnh Ngân | 12/04/2004 | 001304010093 | Quận Hà Đông, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 16.0 | H2427 | Thiết kế đồ họa |
77 | Hà Phương Anh | 19/11/2004 | 034304005424 | Huyện Đông Hưng, Thái Bình | 2NT | Điểm 5,6 Khoản 2 Điều 11 | 16.0 | H1072 | Thiết kế đồ họa |
78 | Vương Thu Hương | 25/12/2004 | 001304025031 | Huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 16.0 | H1900 | Thiết kế đồ họa |
79 | Nguyễn Đình Phúc | 03/09/2004 | 033204007669 | Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 16.0 | H2631 | Thiết kế đồ họa |
80 | Nguyễn Thùy Trang | 18/05/2004 | 017304000061 | Huyện Thường Tín, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 15.5 | H3107 | Thiết kế đồ họa |
81 | Đỗ Minh Châu | 11/11/2004 | 001304018468 | Quận Hà Đông, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 15.5 | H1339 | Thiết kế đồ họa |
82 | Nguyễn Phương Thảo | 16/10/2004 | 001304019642 | Huyện Thanh Trì, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 15.5 | H2882 | Thiết kế đồ họa |
83 | Nghiêm Thị Bảo Hân | 08/12/2004 | 001304021746 | Quận Hà Đông, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 15.0 | H1689 | Thiết kế đồ họa |
84 | Nguyễn Tuệ Minh | 22/04/2004 | 024304004046 | Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 15.0 | H2336 | Thiết kế đồ họa |
85 | Nguyễn Thị Yến | 02/12/2004 | 001304025376 | Huyện Quốc Oai, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 15.0 | H3358 | Thiết kế đồ họa |
86 | Nguyễn Quỳnh Trang | 12/12/2004 | 014304001886 | Huyện Mộc Châu, Sơn La | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 15.0 | H3092 | Thiết kế đồ họa |
87 | Phạm Lê cường | 14/11/2004 | 019204005073 | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 2 | Điểm 5,6 Khoản 2 Điều 11 | 15.0 | H1413 | Thiết kế đồ họa |
88 | Hoàng Minh Ánh | 19/07/2004 | 001304003451 | Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.5 | H1266 | Thiết kế đồ họa |
89 | Trần Xuân Mai | 23/02/2004 | 001304019008 | Quận Hà Đông, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.5 | H2301 | Thiết kế đồ họa |
90 | Trần Minh Ngọc | 03/08/2004 | 001304011881 | Quận Hà Đông, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.5 | H2494 | Thiết kế đồ họa |
91 | Lê Đặng Xuân Mai | 03/04/2004 | 001304001109 | Quận Long Biên, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.5 | H2276 | Thiết kế đồ họa |
92 | Lê Nguyễn Trúc Linh | 08/01/2004 | 001304024617 | Huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.5 | H2102 | Thiết kế đồ họa |
93 | Đinh Thị Thu Thủy | 27/04/2004 | 014304001910 | Huyện Mộc Châu, Sơn La | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.5 | H3005 | Thiết kế đồ họa |
94 | Trần Hương Giang | 07/09/2004 | 001304031032 | Huyện Hoài Đức, Hà Nội | 2NT | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.5 | H1621 | Thiết kế đồ họa |
95 | Đoàn Thúy Hiền | 07/11/2004 | 031304007647 | Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.0 | H1735 | Nhóm ngành 3 |
96 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 21/04/2004 | 001304016206 | Quận Hà Đông, Hà Nội | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.0 | H1176 | Nhóm ngành 3 |
97 | Trần Thị Khánh Đạt | 05/12/2004 | 031304016035 | Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 2 | Điểm 5,6 Khoản 2 Điều 11 | 14.0 | H1563 | Thiết kế thời trang |
98 | Nguyễn Quỳnh Anh | 30/01/2004 | 001304009661 | Huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.0 | H1158 | Nhóm ngành 3 |
99 | Bùi Huyền Trang | 06/03/2004 | 037304005218 | Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.0 | H3041 | Thiết kế thời trang |
100 | Trần Khánh Linh | 26/08/2004 | 001304016476 | Quận Ba Đình, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.0 | H2181 | Thiết kế thời trang |
101 | Nguyễn Đỗ Huyền Linh | 07/09/2004 | 001304005196 | Quận Hà Đông, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.0 | H3368 | Thiết kế thời trang |
102 | Trần Minh Trang | 17/12/2004 | 031304004337 | Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 13.5 | H3130 | Nhóm ngành 3 |
103 | Đỗ Thị Tuyết Nhung | 05/04/2004 | 001304009307 | Quận Hà Đông, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 13.5 | H2581 | Nhóm ngành 3 |
104 | Đào Thị Yến Vy | 23/04/2004 | 030304006769 | Thành phố Sơn La, Sơn La | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 13.0 | H3326 | Nhóm ngành 3 |
105 | Lê Khánh Huyền | 05/11/2004 | 001304018443 | Huyện Đông Anh, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 13.0 | H1939 | Nhóm ngành 3 |
106 | Mai Thu Huyền | 26/09/2004 | 010304003549 | Thành phố Lào Cai, Lào Cai | 1 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 13.0 | H1945 | Nhóm ngành 3 |
107 | Chu Đức Quý | 10/02/2004 | 001204001141 | Quận Long Biên, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 12.5 | H2722 | Nhóm ngành 3 |
108 | Nguyễn Thị Quỳnh | 18/11/2004 | 001304025774 | Huyện Quốc Oai, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 12.5 | H2749 | Thiết kế thời trang |
109 | Hoàng Thị Hằng | 02/01/2004 | 040304025598 | Huyện Đô Lương, Nghệ An | 2NT | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 12.0 | H1695 | Thiết kế thời trang |
110 | Lê Minh Ngọc | 23/06/2004 | 022304002769 | Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 12.0 | H2469 | Nhóm ngành 3 |
111 | Đinh Diệu Linh | 01/10/2004 | 001304004204 | Quận Đống Đa, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 14.0 | H2067 | Thiết kế thời trang |
112 | Dương Thị Lan Anh | 06/01/2004 | 001304022562 | Huyện Thường Tín, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 13.0 | H1070 | Thiết kế thời trang |
113 | Trần Kiều Trang | 08/07/2004 | 001304029357 | Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 3 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 13.0 | H3127 | Thiết kế thời trang |
114 | Nguyễn Ánh Hồng | 28/06/2004 | 001304020813 | Huyện Đan Phượng, Hà Nội | 2 | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 13.0 | H1840 | Thiết kế thời trang |