Ngày 09/7/2022, Hiệu trưởng - Chủ tịch HĐTS đại học hệ chính quy năm 2022 Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội đã ký Quyết định số 294/QĐ-ĐHKT-ĐT về việc công nhận 54 thí sinh có tên sau đủ điều kiện trúng tuyển đại học (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) hình thức chính quy các ngành/chuyên ngành không có môn thi năng khiếu Đợt 1 năm 2022, theo phương thức xét tuyển thẳng.
TT | Số HS | Họ và tên | Diện xét tuyển theo Quy chế tuyển sinh | Năm TN THPT | Ngành/chuyên ngành | Mã ngành |
1 | TT220258 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | Điểm 5, 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ đa phương tiện | 7480201_1 |
2 | TT220099 | Phạm Thị Quỳnh Anh | Điểm 5 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ đa phương tiện | 7480201_1 |
3 | TT220160 | Vũ Vương Bảo | Điểm 5, 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ đa phương tiện | 7480201_1 |
4 | TT220239 | Nguyễn Đạt Quốc Huy | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ đa phương tiện | 7480201_1 |
5 | TT220187 | Nguyễn Ngọc Ánh Linh | Điểm 5, 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ đa phương tiện | 7480201_1 |
6 | TT220152 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Điểm 5 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ đa phương tiện | 7480201_1 |
7 | TT220143 | Trần Quang Minh | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ đa phương tiện | 7480201_1 |
8 | TT220273 | Chu Đức Trung | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ đa phương tiện | 7480201_1 |
9 | TT220079 | Lê Anh Đức | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
10 | TT220206 | Nguyễn Đức Khánh Dương | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
11 | TT220111 | Lê Khải Hoàn | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
12 | TT220090 | Cao Huy Hoàng | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
13 | TT220176 | Nguyễn Mai Hương | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
14 | TT220252 | Nguyễn Tuấn Huy | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
15 | TT220197 | Trịnh Minh Huyền | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
16 | TT220029 | Ngô Hoàng Sơn | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
17 | TT220214 | Nguyễn Thành Tâm | Điểm 5 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
18 | TT220073 | Vũ Phương Thanh | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
19 | TT220271 | Nguyễn Hữu Trường | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
20 | TT220113 | Nguyễn Anh Vũ | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
21 | TT220028 | Trần Thanh Hằng | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Kinh tế đầu tư | 7580301 |
22 | TT220167 | Ngô Đức Anh | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Kinh tế phát triển | 7580301 |
23 | TT220272 | Bùi Thị Khánh An | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Kinh tế xây dựng | 7580301 |
24 | TT220112 | Đinh Hải Đăng | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Kinh tế xây dựng | 7580301 |
25 | TT220077 | Tạ Thu Hà | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Kinh tế xây dựng | 7580301 |
26 | TT220015 | Nguyễn Văn Hoàn | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Kinh tế xây dựng | 7580301 |
27 | TT220191 | Nguyễn Quang Huy | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Kinh tế xây dựng | 7580301 |
28 | TT220193 | Phùng Thanh Lộc | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Kinh tế xây dựng | 7580301 |
29 | TT220185 | Nguyễn Vũ Thư | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Kinh tế xây dựng | 7580301 |
30 | TT220250 | Nguyễn Thị Hiền Trang | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Kinh tế xây dựng | 7580301 |
31 | TT220228 | Nguyễn Ngọc Vy | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Kinh tế xây dựng | 7580301 |
32 | TT220026 | Trần Hoàng Phương | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Nhóm ngành 4 | |
33 | TT220227 | Nguyễn Vũ Minh Khôi | Điểm 2, 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Nhóm ngành 4 (Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | 7580205 |
34 | TT220262 | Bùi Trần Thế Mạnh | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Nhóm ngành 4 (Kỹ thuật cấp thoát nước) | 7580213 |
35 | TT220212 | Nguyễn Hồng Ngọc Lê | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Nhóm ngành 4 (Kỹ thuật môi trường đô thị) | 7580210_1 |
36 | TT220144 | Nguyễn Bảo Châu | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Quản lý bất động sản | 7580302_1 |
37 | TT220230 | Đinh Hoàng Doanh | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Quản lý bất động sản | 7580302_1 |
38 | TT220049 | Đào Mạnh Dũng | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Quản lý dự án xây dựng | 7580201_2 |
39 | TT220177 | Lê Chí Hiếu | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Quản lý dự án xây dựng | 7580201_2 |
40 | TT220268 | Nguyễn Mai Chi | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Quản lý vận tải và Logistics | 7580302_2 |
41 | TT220078 | Nguyễn Tùng Dương | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Quản lý vận tải và Logistics | 7580302_2 |
42 | TT220076 | Mai Ngọc Linh | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Quản lý vận tải và Logistics | 7580302_2 |
43 | TT220161 | Hà Quỳnh Mai | Điểm 5, 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Quản lý vận tải và Logistics | 7580302_2 |
44 | TT220059 | Vũ Ngọc Tú Quỳnh | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Quản lý vận tải và Logistics | 7580302_2 |
45 | TT220081 | Nguyễn Thành Vinh | Điểm 5, 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Quản lý vận tải và Logistics | 7580302_2 |
46 | TT220270 | Nguyễn Hoàng Vũ | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Quản lý vận tải và Logistics | 7580302_2 |
47 | TT220020 | Nguyễn Giang Bình | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 |
48 | TT220046 | Nguyễn Tiến Đạt | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 |
49 | TT220159 | Vũ Minh Đức | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 |
50 | TT220265 | Nguyễn Trọng Khang | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 |
51 | TT220223 | nguyễn nhân minh | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 |
52 | TT220108 | Hoàng Nguyễn Minh Tuấn | Điểm 5, 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 |
53 | TT220204 | Nguyễn Công Tùng | Điểm 5, 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 |
54 | TT220009 | Phạm Xuân Tùng | Điểm 6 Khoản 2 Điều 11 | 2022 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 |