Thí sinh lưu ý:
- Nhà trường có quyền xem xét từ chối xét tuyển đối với những thí sinh không nộp lệ phí ĐKXT theo quy định.
- Trường hợp đã chuyển khoản nhưng không ghi rõ thông tin, thí sinh liên hệ với phòng Tài chính - Kế toán của Nhà trường để đối chiếu, xác nhận; số điện thoại: 0243 854 2296.
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI MÔN NĂNG KHIẾU CHƯA NỘP LỆ PHÍ XÉT TUYỂN | |||||
STT | Mã hồ sơ | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu TT | Ghi chú |
1 | NK1617 | Lê Thu An | 22/01/2003 | Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | |
2 | NK2107 | Bùi Thế Anh | 25/07/2003 | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | |
3 | NK1234 | Đinh Thị Hiền Anh | 08/12/2003 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | |
4 | NK2420 | Giang Huyền Anh | 04/03/2003 | Huyện Thái Thụy, Thái Bình | |
5 | NK3640 | Hà Quỳnh Anh | 18/11/2003 | Huyện Ba Vì, Hà Nội | |
6 | NK3814 | Mai Anh | 29/09/2002 | Quận Cầu Giấy, Hà Nội | |
7 | NK3221 | Nguyễn Hoàng Anh | 18/10/2003 | Quận Hải An, Hải Phòng | |
8 | NK2409 | Vũ Ngọc Ánh | 27/05/2003 | Huyện Phú Xuyên, Hà Nội | |
9 | Nk3552 | Đào Chí Bình | 11/01/2003 | Huyện Kim Động, Hưng Yên | |
10 | NK0362 | Nguyễn Hà Châu | 23/12/2003 | Quận Hà Đông, Hà Nội | |
11 | NK1238 | Phạm Linh Chi | 04/10/2003 | Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | |
12 | Nk3101 | Phạm Nguyễn Tùng Chi | 14/10/2003 | Quận Hoàng Mai, Hà Nội | |
13 | NK2832 | Đặng Văn Đức | 10/03/2003 | Thành phố Sơn La, Sơn La | |
14 | NK2629 | Nguyễn Đức Duy | 05/11/2003 | Quận Hoàng Mai, Hà Nội | |
15 | NK3419 | Nguyễn Hoàng Giang | 27/04/2003 | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | |
16 | NK965 | Đỗ Thu Hà | 15/01/2003 | Huyện Đông Anh, Hà Nội | |
17 | NK3753 | Trần Thị Thu Hà | 02/11/2003 | Huyện Thái Thụy, Thái Bình | |
18 | NK2837 | Trần Long Hải | 25/05/2003 | Huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | |
19 | NK1333 | Ngô Đức Anh Hào | 26/03/2003 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | |
20 | NK1042 | Nguyễn Thúy Hiền | 01/12/2003 | Thành phố Tuyên Quang, Tuyên Quang | |
21 | NK3200 | Nguyễn Ngọc Hiển | 10/08/2003 | Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | |
22 | NK1952 | Nguyễn Quốc Hoàng | 20/09/2003 | Huyện Đông Hưng, Thái Bình | |
23 | NK2905 | Nguyễn Hữu Hoằng | 25/09/2003 | Huyện Đan Phượng, Hà Nội | |
24 | NK3273 | Nguyễn Viết Hùng | 15/04/2003 | Huyện Định Hóa, Thái Nguyên | |
25 | NK2109 | Nguyễn Văn Hưng | 17/12/2003 | Huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | |
26 | NK1223 | Phí Duy Hưng | 28/09/2003 | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | |
27 | NK0284 | Vũ Duy Hưng | 22/01/2002 | Quận Hoàng Mai, Hà Nội | |
28 | NK3081 | Lê Thị Hương | 20/08/2003 | Huyện Hoằng Hóa, Thanh Hoá | |
29 | NK1754 | Nguyễn Quỳnh Hương | 13/09/2003 | Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | |
30 | NK3784 | Lương Thị Thương Huyền | 08/09/2003 | Huyện Thái Thụy, Thái Bình | |
31 | NK3785 | Trần Thị Thu Huyền | 16/01/2003 | Huyện Thái Thụy, Thái Bình | |
32 | nk136 | Lê Trịnh Quốc Huynh | 24/12/2003 | Quận Đống Đa, Hà Nội | |
33 | NK2725 | Võ Trọng Khanh | 18/11/2003 | Thành phố Vinh, Nghệ An | |
34 | NK3371 | Triệu Quốc Khánh | 03/07/2003 | Huyện Bắc Quang, Hà Giang | |
35 | NK0038 | Trần Lam | 22/03/2003 | Quận Đống Đa, Hà Nội | |
36 | NK3382 | Nguyễn Đại Lâm | 29/07/2000 | Quận Thanh Xuân, Hà Nội | |
37 | NK3631 | Đặng Thị Hoài Linh | 27/05/2003 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An | |
38 | NK1788 | Đinh Thị Ngọc Linh | 24/05/2003 | Huyện Tĩnh Gia (Trước 01/06/2020), Thanh Hoá | |
39 | NK3138 | Hoàng Vũ Thùy Linh | 14/05/2003 | Huyện Thái Thụy, Thái Bình | |
40 | NK2387 | Lê Thị Khánh Linh | 15/02/2002 | Huyện Hoằng Hóa, Thanh Hoá | |
41 | NK2452 | Ngô Thùy Linh | 17/11/2003 | Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | |
42 | NK1645 | Nguyễn Thùy Linh | 11/11/2003 | Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | |
43 | NK3635 | Phạm Thị Thùy Linh | 27/06/2003 | Huyện Văn Yên, Yên Bái | |
44 | NK1228 | Vũ Hồng Ngọc Linh | 17/09/2003 | Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | |
45 | NK03815 | Mai Tuấn Long | 13/12/2003 | Huyện Thanh Trì, Hà Nội | |
46 | NK0089 | Nguyễn Bá Duy Long | 07/10/2002 | Huyện Đông Anh, Hà Nội | |
47 | NK2647 | Nguyễn Đức Mạnh | 08/07/2003 | Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | |
48 | NK1862 | Phạm Đình Mạnh | 16/03/2003 | Huyện Đông Hưng, Thái Bình | |
49 | NK2723 | Đinh Thúy Hà Mi | 18/06/2003 | Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | |
50 | NK1453 | Nguyễn Hải Minh | 10/10/2003 | Quận Cầu Giấy, Hà Nội | |
51 | Nk2694 | Nguyễn Hoàng Minh | 16/06/2003 | Huyện Thiệu Hóa, Thanh Hoá | |
52 | NK688 | Nguyễn Tuấn Minh | 09/11/2003 | Huyện Đông Anh, Hà Nội | |
53 | NK1955 | Nguyễn Kiều My | 11/03/2003 | Huyện Nho Quan, Ninh Bình | |
54 | NK2423 | Hoàng Thị Linh Nga | 03/10/2003 | Quận Lê Chân, Hải Phòng | |
55 | NK3927 | Lê Công Nghĩa | 02/12/2003 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | |
56 | NK2821 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 30/10/2003 | Huyện Kim Động, Hưng Yên | |
57 | NK2831 | Phạm Hồng Ngọc | 08/11/2003 | Huyện Kiến Xương, Thái Bình | |
58 | Nk3766 | Nguyễn Hoàng Nguyên | 16/11/2003 | Quận Đống Đa, Hà Nội | |
59 | NK2424 | Phạm Thư Nhàn | 22/04/2003 | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | |
60 | NK0093 | Nguyễn Hà Thảo Nhi | 10/12/2003 | Thành phố Vinh, Nghệ An | |
61 | NK3185 | Nguyễn Lê Cẩm Nhung | 21/07/2003 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
62 | NK3372 | Nông Thị Nhung | 06/01/2003 | Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn | |
63 | NK1956 | Nguyễn Thị Ngọc Ninh | 05/07/2003 | Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | |
64 | NK3870 | Phạm Ngọc Phong | 18/10/2003 | Quận Kiến An, Hải Phòng | |
65 | NK1705 | Nguyễn Minh Phúc | 08/05/2003 | Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
66 | NK234 | Vương Quý Phúc | 01/08/2003 | Huyện Phúc Thọ, Hà Nội | |
67 | NK1889 | Lê Hữu Phước | 05/03/2003 | Huyện Văn Yên, Yên Bái | |
68 | NK2264 | Lê Thu Phương | 15/02/2003 | Quận Thanh Xuân, Hà Nội | |
69 | NK088 | Vũ Hà Phương | 03/11/2003 | Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
70 | NK2003 | Nguyễn Trường Sơn | 06/11/2003 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | |
71 | NK3208 | Đoàn Văn Sỹ | 11/01/2003 | Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | |
72 | NK03339 | Dương Tuấn Tài | 17/01/2002 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | |
73 | NK2301 | Hoàng Thị Thanh Tâm | 01/01/2003 | Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | |
74 | Nk601 | Nguyễn Mạnh Thắng | 18/09/2003 | Huyện Gia Lộc, Hải Dương | |
75 | NK2946 | Nguyễn Đức Thành | 11/11/2001 | Quận Hoàng Mai, Hà Nội | |
76 | NK1024 | Nguyễn Duy Thành | 04/04/2003 | Huyện Yên Thành, Nghệ An | |
77 | NK2055 | Nguyễn Phương Thảo | 04/04/2003 | Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | |
78 | NK0090 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 07/08/2003 | Thành phố Vinh, Nghệ An | |
79 | NK3446 | Trịnh Hoài Thu | 07/11/2003 | Thành phố Yên Bái, Yên Bái | |
80 | NK910 | Đinh Quốc Tiến | 14/10/2003 | Huyện Thanh Liêm, Hà Nam | |
81 | NK2292 | Mai Trung Tiến | 25/10/2003 | Huyện Nga Sơn, Thanh Hoá | |
82 | NK2691 | Nguyễn Hữu Toàn | 16/09/2003 | Huyện Đan Phượng, Hà Nội | |
83 | NK3282 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 28/12/2003 | Thành phố Hòa Bình, Hoà Bình | |
84 | NK2575 | Hoàng Thùy Trang | 02/04/2003 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | |
85 | NK3757 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 04/08/2003 | Huyện Phú Xuyên, Hà Nội | |
86 | NK3810 | Quản Huyền Trang | 18/12/2002 | Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình | |
87 | NK3491 | Nguyễn Đức Trọng | 06/07/2001 | Huyện Ứng Hòa, Hà Nội | |
88 | NK0896 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 21/11/2003 | Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | |
89 | Nk3857 | Đỗ Thị Thanh Xuân | 28/12/2003 | Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh |
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN THẲNG, ƯU TIÊN XÉT TUYỂN CHƯA NỘP LỆ PHÍ XÉT TUYỂN | |||||
STT | Mã hồ sơ | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu TT | Ghi chú |
1 | TT250 | Cao Phương Hiền Anh | 04/11/2003 | Huyện Thanh Trì, Hà Nội | |
2 | TT145 | Nguyễn Phương Anh | 21/07/2003 | Quận Ba Đình, Hà Nội | |
3 | TT064 | Nguyễn Phương Anh | 15/02/2003 | Quận Hà Đông, Hà Nội | |
4 | TT241 | Nguyễn Thảo Anh | 26/12/2003 | Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | |
5 | TT160 | Trần Thị Ngọc Anh | 10/08/2003 | TP. Thanh Hóa, Thanh Hoá | |
6 | TT007 | Nguyễn Duy Nhật Bách | 26/11/2003 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An | |
7 | TT0119 | Phạm Nguyễn Tùng Chi | 14/10/2003 | Quận Hoàng Mai, Hà Nội | |
8 | TT057 | Vũ Tiến Đạt | 02/05/2003 | TP. Thanh Hóa, Thanh Hoá | |
9 | TT037 | Nguyễn Minh Hiền | 30/08/2003 | Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | |
10 | TT142 | Hoàng Tuấn Hiệp | 12/09/2003 | Quận Đống Đa, Hà Nội | |
11 | TT198 | Lê Mai Hương | 20/12/2003 | Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | |
12 | TT148 | Nguyễn Văn Huy | 25/07/2003 | Huyện Thường Tín, Hà Nội | |
13 | TT262 | Hà Diệp Linh | 04/10/2003 | Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh | |
14 | TT031 | Trần Thị Khánh Linh | 07/12/2003 | Quận Đống Đa, Hà Nội | |
15 | TT072 | Hà Việt Nga | 09/10/2003 | Quận Ba Đình, Hà Nội | |
16 | TT130 | Nguyễn Thị Hồng Ngát | 28/02/2003 | Quận Hải An, Hải Phòng | |
17 | TT234 | Dương Trọng Nguyên | 06/03/2003 | Huyện Sơn Động, Bắc Giang | |
18 | TT100 | Nguyễn Hữu Phong | 04/09/2003 | Huyện Vụ Bản, Nam Định | |
19 | TT150 | Nguyễn Thị Kim Quý | 30/12/2003 | Huyện Thanh Oai, Hà Nội | |
20 | TT203 | Nguyễn Mai Quyên | 07/12/2003 | Huyện Ứng Hòa, Hà Nội | |
21 | TT056 | Nguyễn Huy Sinh | 05/12/2003 | Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
22 | TT151 | Hoàng Xuân Sơn | 24/12/2003 | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | |
23 | TT140 | Nguyễn Trường Sơn | 06/11/2003 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | |
24 | TT137 | Đỗ Thị Thanh Tâm | 14/11/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | |
25 | TT260 | Lê Văn Thành | 20/07/2003 | TP. Thanh Hóa, Thanh Hoá | |
26 | TT146 | Nguyễn Phương Thảo | 04/04/2003 | Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | |
27 | TT126 | Nguyễn Hương Trà | 23/08/2003 | Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn | |
28 | tt238 | Trần Thùy Trang | 25/02/2003 | Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | |
29 | TT039 | Vũ Thị Huyền Trang | 23/04/2003 | Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | |
30 | TT225 | Nghiêm Văn Trường | 25/05/2003 | Huyện Ứng Hòa, Hà Nội | |
31 | TT188 | Mai Thị Hải Yến | 14/01/2003 | Huyện Vụ Bản, Nam Định |
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN BẰNG KẾT QUẢ HỌC TẬP BẬC THPT CHƯA NỘP LỆ PHÍ XÉT TUYỂN | |||||
STT | Mã hồ sơ | Họ và tên | Ngày sinh | Tỉnh | Huyện |
1 | HB20921301 | LÊ ĐÌNH HOÀNG AN | 07/10/2003 | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa |
2 | HB23012382 | LÊ ĐÌNH HOÀNG AN | 07/10/2003 | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa |
3 | HB48947575 | NGUYỄN AN | 14/06/2021 | 01-Hà Nội | 02-Quận Hoàn Kiếm |
4 | HB46954049 | NGUYỄN HỮU AN | 20/02/2002 | 29-Nghệ An | 12-Huyện Diễn Châu |
5 | HB20809134 | THÂN NGUYỄN HOÀI AN | 26/06/2003 | 01-Hà Nội | 09-Quận Long Biên |
6 | HB47455446 | BÙI DUY ANH | 01/07/2003 | 21-Hải Dương | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
7 | HB8837503 | CHU ĐỨC ANH | 26/09/2003 | 26-Thái Bình | 01-Thành phố Thái Bình |
8 | HB22455513 | ĐẶNG NGỌC ANH | 07/08/2021 | 17-Quảng Ninh | 01-Thành phố Hạ Long |
9 | HB35227913 | ĐỖ ĐỨC ANH | 27/04/2003 | 21-Hải Dương | 03-Huyện Nam Sách |
10 | HB33936836 | HOÀNG HÀ ĐỨC ANH | 10/03/2003 | 01-Hà Nội | 26-Huyện Ứng Hòa |
11 | HB34006039 | LÊ ĐỨC ANH | 11/01/2003 | 05-Hà Giang | 01-Thành phố Hà Giang |
12 | HB50203603 | LÊ ĐỨC ANH | 28/03/2003 | 08-Lào Cai | 05-Thành phố Lào Cai |
13 | HB8206004 | LÊ DUY ANH | 07/11/2003 | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân |
14 | HB3596789 | LƯU THỊ THUỲ ANH | 27/04/2003 | 21-Hải Dương | 09-Huyện Cẩm Giàng |
15 | HB9012404 | NGUYỄN BÁ VIỆT ANH | 28/10/2003 | 29-Nghệ An | 16-Huyện Nghi Lộc |
16 | HB50431068 | NGUYỄN BÙI HOÀNG ANH | 19/07/2003 | 05-Hà Giang | 01-Thành phố Hà Giang |
17 | HB35117922 | NGUYỄN KIM ANH | 07/12/2003 | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân |
18 | HB48205277 | NGUYỄN LÊ HÀ ANH | 01/11/2003 | 07-Lai Châu | 01-Thành Phố Lai Châu |
19 | HB48402587 | NGUYỄN MAI ANH | 19/06/2003 | 01-Hà Nội | 06-Quận Cầu Giấy |
20 | HB36618575 | NGUYỄN NGỌC ANH | 14/03/2003 | 03-Hải Phòng | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
21 | HB50442846 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH | 26/08/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
22 | HB23218392 | NGUYỄN QUỲNH ANH | 08/04/2003 | 01-Hà Nội | 17-Huyện Ba Vì |
23 | HB20935342 | NGUYỄN THẾ ANH | 17/01/2003 | 17-Quảng Ninh | 07-Huyện Hải Hà |
24 | HB36296995 | NGUYỄN THỊ ANH | 02/03/2003 | 19-Bắc Ninh | 04-Huyện Tiên Du |
25 | HB36138205 | NGUYỄN TRẦN HUYỀN ANH | 03/06/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
26 | HB2212198 | NGUYỄN TRUNG TUẤN ANH | 06/08/2003 | 01-Hà Nội | 23-Huyện Hoài Đức |
27 | HB20723394 | NGUYỄN VIỆT ANH | 14/06/2003 | 13-Yên Bái | 01-Thành phố Yên Bái |
28 | HB23399456 | NGUYỄN VIỆT ANH | 14/06/2003 | 13-Yên Bái | 01-Thành phố Yên Bái |
29 | HB23549840 | PHẠM HOÀNG ANH | 26/12/2003 | 17-Quảng Ninh | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
30 | HB36184885 | PHẠM THỊ KIM ANH | 30/01/2003 | 24-Hà Nam | 02-Huyện Duy Tiên |
31 | HB35408087 | PHAN NAM ANH | 05/07/2021 | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân |
32 | HB23733957 | PHÍ NHẬT ANH | 23/11/2003 | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa |
33 | HB35529374 | TRẦN MINH ANH | 02/03/2003 | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai |
34 | HB4845718 | TRẦN MINH ANH | 29/05/2003 | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa |
35 | HB2112451 | TRẦN NGỌC ANH | 15/09/2003 | 19-Bắc Ninh | 01-Thành phố Bắc Ninh |
36 | HB47391113 | TRẦN PHƯƠNG ANH | 29/08/2003 | 24-Hà Nam | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
37 | HB21822080 | TRẦN THỊ ANH | 20/10/2003 | 28-Thanh Hoá | 18-Huyện Triệu Sơn |
38 | HB35007961 | TRẦN THỊ ANH | 20/10/2003 | 28-Thanh Hoá | 18-Huyện Triệu Sơn |
39 | HB36314572 | TRỊNH NGỌC QUỐC ANH | 20/10/2003 | 28-Thanh Hoá | 24-Huyện Hậu Lộc |
40 | HB35429967 | VŨ HỮU VIỆT ANH | 01/08/2003 | 03-Hải Phòng | 10-Huyện An Dương |
41 | HB20482801 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 08/04/2003 | 15-Phú Thọ | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
42 | HB2049711 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 08/04/2003 | 15-Phú Thọ | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
43 | HB20761361 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 08/04/2003 | 15-Phú Thọ | 09-Huyện Phù Ninh |
44 | HB20787163 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 08/04/2003 | 15-Phú Thọ | 09-Huyện Phù Ninh |
45 | HB49362604 | NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH | 25/04/2003 | 01-Hà Nội | 03-Quận Hai Bà Trưng |
46 | HB50368784 | HỒ SƠN BÁCH | 09/10/2003 | 28-Thanh Hoá | 26-Huyện Tĩnh Gia (Trước 01/06/2020) |
47 | HB34943306 | PHẠM GIA BẢO | 16/10/2002 | 21-Hải Dương | 01-Thành phố Hải Dương |
48 | HB36542316 | HOÀNG THỊ BÌNH | 04/02/2004 | 18-Bắc Giang | 03-Huyện Lục Ngạn |
49 | HB48504783 | NGUYỄN THỊ NHƯ BÌNH | 02/12/2003 | 24-Hà Nam | 04-Huyện Lý Nhân |
50 | HB22872633 | PHẠM VĂN BÌNH | 17/02/2003 | 21-Hải Dương | 10-Huyện Thanh Hà |
51 | HB34576053 | PHÙNG THỊ NGỌC CHÂM | 16/04/2003 | 01-Hà Nội | 21-Huyện Chương Mỹ |
52 | HB20734343 | ĐÀO MINH CHÂU | 13/12/2003 | 01-Hà Nội | 03-Quận Hai Bà Trưng |
53 | HB8757694 | NGUYỄN TRẦN BẢO CHÂU | 03/01/2002 | 03-Hải Phòng | 05-Quận Hải An |
54 | HB47861279 | NGUYỄN LINH CHI | 26/08/2003 | 22-Hưng Yên | 05-Huyện Yên Mỹ |
55 | HB10468162 | NGUYỄN THỊ LINH CHI | 26/09/2003 | 28-Thanh Hoá | 18-Huyện Triệu Sơn |
56 | HB8779948 | NGUYỄN TRẦN YẾN CHI | 27/12/2003 | 09-Tuyên Quang | 05-Huyện Hàm Yên |
57 | HB10052660 | PHẠM HÀ CHI | 19/12/2003 | 23-Hoà Bình | 03-Huyện Mai Châu |
58 | HB50003979 | PHẠM THỊ MAI CHI | 18/03/2003 | 26-Thái Bình | 03-Huyện Hưng Hà |
59 | HB50184298 | NGUYỄN ĐÌNH CHINH | 01/10/2003 | 30-Hà Tĩnh | 06-Huyện Can Lộc |
60 | HB9805399 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 21/10/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
61 | HB48748176 | TRẦN NGUYÊN CÔNG | 03/04/2003 | 29-Nghệ An | 14-Huyện Đô Lương |
62 | HB49828023 | NGUYỄN TIẾN CỪ | 05/09/2002 | 19-Bắc Ninh | 08-Huyện Lương Tài |
63 | HB36856956 | ĐẶNG XUÂN CƯỜNG | 13/09/2003 | 14-Sơn La | 01-Thành phố Sơn La |
64 | HB20746073 | TẠ VĂN CƯỜNG | 02/02/2003 | 27-Ninh Bình | 06-Huyện Yên Mô |
65 | HB20836962 | TẠ VĂN CƯỜNG | 02/02/2003 | 27-Ninh Bình | 06-Huyện Yên Mô |
66 | HB20848458 | TẠ VĂN CƯỜNG | 02/02/2003 | 27-Ninh Bình | 06-Huyện Yên Mô |
67 | HB3484914 | TRẦN VIỆT CƯỜNG | 18/08/2003 | 01-Hà Nội | 17-Huyện Ba Vì |
68 | HB49456129 | HOÀNG LINH ĐAN | 05/05/2003 | 06-Cao Bằng | 01-Thành phố Cao Bằng |
69 | HB9036992 | NGUYỄN KHÁNH LINH ĐAN | 04/08/2003 | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa |
70 | HB503424 | NGUYỄN PHƯƠNG ĐAN | 08/04/2003 | 18-Bắc Giang | 02-Huyện Yên Thế |
71 | HB49812745 | PHÙNG LINH ĐAN | 08/08/2003 | 29-Nghệ An | 16-Huyện Nghi Lộc |
72 | HB7772905 | HOÀNG QUỐC ĐĂNG | 09/04/2003 | 28-Thanh Hoá | 01-TP. Thanh Hóa |
73 | HB22555665 | ĐINH QUANG ĐẠT | 10/09/2003 | 21-Hải Dương | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
74 | HB22849785 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 26/06/2003 | 01-Hà Nội | 30-Quận Nam Từ Liêm |
75 | HB34712380 | PHẠM THÀNH ĐẠT | 24/11/2003 | 01-Hà Nội | 10-Quận Bắc Từ Liêm |
76 | HB8443649 | PHẠM TIẾN ĐẠT | 31/10/2003 | 28-Thanh Hoá | 14-Huyện Cẩm Thủy |
77 | HB929536 | PHÙNG XUÂN ĐẠT | 22/07/2003 | 28-Thanh Hoá | 14-Huyện Cẩm Thủy |
78 | HB8735620 | TRẦN ĐỨC ĐẠT | 09/10/2003 | 17-Quảng Ninh | 01-Thành phố Hạ Long |
79 | HB34394766 | TRẦN TIẾN ĐẠT | 27/06/2003 | 19-Bắc Ninh | 03-Huyện Quế Võ |
80 | HB50026648 | VŨ THÀNH ĐẠT | 03/08/2003 | 21-Hải Dương | 01-Thành phố Hải Dương |
81 | HB47332936 | ĐÀO THỊ THIÊN DỊU | 05/02/2003 | 22-Hưng Yên | 06-Huyện Tiên Lữ |
82 | HB20972338 | THÀO A DỜ | 20/08/2002 | 13-Yên Bái | 05-Huyện Mù Cang Chải |
83 | HB35716928 | BÙI MINB ĐỨC | 06/08/2003 | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa |
84 | HB49723142 | GIÁP MẠNH ĐỨC | 14/10/2003 | 01-Hà Nội | 03-Quận Hai Bà Trưng |
85 | HB34919864 | LẠI HỒNG ĐỨC | 25/01/2003 | 17-Quảng Ninh | 06-Huyện Đầm Hà |
86 | HB8799900 | NGÔ XUÂN ĐỨC | 07/10/2003 | 01-Hà Nội | 02-Quận Hoàn Kiếm |
87 | HB46915281 | PHAN DUY ĐỨC | 24/03/2003 | 01-Hà Nội | 02-Quận Hoàn Kiếm |
88 | HB22177412 | PHÙNG CÔNG ĐỨC | 03/10/2000 | 15-Phú Thọ | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
89 | HB23448266 | QUÁCH DUY ĐỨC | 15/12/2003 | 12-Thái Nguyên | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
90 | HB2377411 | TRẦN MINH ĐỨC | 10/12/2003 | 08-Lào Cai | 04-Huyện Bắc Hà |
91 | HB34642424 | VŨ THÙY DUNG | 02/11/2003 | 28-Thanh Hoá | 24-Huyện Hậu Lộc |
92 | HB34256980 | VƯƠNG VÂN DUNG | 09/01/2003 | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa |
93 | HB9346769 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 17/05/2003 | 30-Hà Tĩnh | 03-Huyện Hương Sơn |
94 | HB35021258 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 17/05/2003 | 30-Hà Tĩnh | 03-Huyện Hương Sơn |
95 | HB50212566 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 01/10/2003 | 21-Hải Dương | 01-Thành phố Hải Dương |
96 | HB21834149 | LƯƠNG ĐÌNH DƯƠNG | 27/07/2003 | 22-Hưng Yên | 03-Huyện Ân Thi |
97 | HB9154546 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 13/01/2003 | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai |
98 | HB48142015 | NGUYỄN TRIỆU DƯƠNG | 22/02/2003 | 23-Hoà Bình | 01-Thành phố Hòa Bình |
99 | HB36142428 | PHẠM QUANG DƯƠNG | 14/11/2003 | 21-Hải Dương | 01-Thành phố Hải Dương |
100 | HB9288312 | QUANG THẾ DƯƠNG | 24/07/2004 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
101 | HB9472159 | TRẦN LÊ THÁI DƯƠNG | 21/02/2003 | 28-Thanh Hoá | 14-Huyện Cẩm Thủy |
102 | HB21771420 | TRẦN THỊ THUỲ DƯƠNG | 24/01/2003 | 19-Bắc Ninh | 05-Thị xã Từ Sơn |
103 | HB2286854 | DƯ TRÍ DUY | 01/06/2003 | 01-Hà Nội | 26-Huyện Ứng Hòa |
104 | HB5035921 | BÙI HƯƠNG GIANG | 09/03/2003 | 01-Hà Nội | 21-Huyện Chương Mỹ |
105 | HB35263664 | ĐOÀN TRƯỜNG GIANG | 08/06/2003 | 13-Yên Bái | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
106 | HB36624 | LÊ MINH GIANG | 13/04/2003 | 01-Hà Nội | 06-Quận Cầu Giấy |
107 | HB21667864 | LÊ TRƯỜNG GIANG | 12/06/2003 | 01-Hà Nội | 27-Huyện Thường Tín |
108 | HB23589974 | ĐỖ ĐÌNH GIẢNG | 23/12/2002 | 01-Hà Nội | 17-Huyện Ba Vì |
109 | HB23591517 | ĐỖ ĐÌNH GIẢNG | 23/12/2002 | 01-Hà Nội | 17-Huyện Ba Vì |
110 | HB35948515 | ĐỖ ĐÌNH GIẢNG | 23/12/2002 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
111 | HB46907710 | HOÀNG NGỌC HÀ | 18/06/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
112 | HB47667477 | LÊ VIỆT HÀ | 19/06/2003 | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai |
113 | HB50337636 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 28/08/2003 | 30-Hà Tĩnh | 06-Huyện Can Lộc |
114 | HB9881685 | TRẦN MINH HÀ | 25/04/2003 | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa |
115 | HB10378542 | BÙI HỒNG HẢI | 13/04/2003 | 23-Hoà Bình | 10-Huyện Yên Thủy |
116 | HB47277225 | BÙI VĂN HẢI | 20/10/2003 | 29-Nghệ An | 06-Huyện Quỳnh Lưu |
117 | HB49687996 | VŨ HOÀNG HẢI | 23/07/2003 | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa |
118 | HB47521954 | VŨ TUẤN HẢI | 12/03/2003 | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân |
119 | HB21196414 | NGUYỄN THỊ HÂN | 14/04/2003 | 25-Nam Định | 05-Huyện ý Yên |
120 | HB47388450 | HOÀNG THỊ HẰNG | 19/03/2003 | 21-Hải Dương | 01-Thành phố Hải Dương |
121 | HB36729373 | LÊ ĐẶNG KIM HẰNG | 31/03/2003 | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân |
122 | HB34272151 | TRẦN MINH HẰNG | 15/02/2003 | 15-Phú Thọ | 06-Huyện Cẩm Khê |
123 | HB23025200 | HOÀNG HỒNG HẠNH | 16/01/2005 | 06-Cao Bằng | 08-Huyện Hòa An |
124 | HB48881829 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 26/02/2003 | 01-Hà Nội | 18-Huyện Phúc Thọ |
125 | HB48961880 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 20/03/2003 | 21-Hải Dương | 01-Thành phố Hải Dương |
126 | HB49496803 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 26/02/2003 | 01-Hà Nội | 18-Huyện Phúc Thọ |
127 | HB22291427 | VŨ HOÀNG MỸ HẠNH | 15/09/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
128 | HB47749576 | NGUYỄN MINH HIỀN | 30/08/2003 | 17-Quảng Ninh | 01-Thành phố Hạ Long |
129 | HB2316520 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 16/05/2001 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
130 | HB48854849 | NGUYỄN THỊ KIM HIỀN | 16/12/2003 | 25-Nam Định | 05-Huyện ý Yên |
131 | HB23267317 | NGUYỄN THU HIỀN | 06/09/2003 | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa |
132 | HB22541125 | VŨ THỊ DIỆU HIỀN | 20/12/2003 | 24-Hà Nam | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
133 | HB8878368 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 07/09/2003 | 24-Hà Nam | 05-Huyện Thanh Liêm |
134 | HB48614726 | TRẦN CHÍ HIỂN | 19/03/2003 | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa |
135 | HB20915682 | TRẦN THẾ HIỂN | 23/07/2023 | 22-Hưng Yên | 08-Huyện Mỹ Hào |
136 | HB36776222 | PHẠM VĂN HIỆP | 25/02/2003 | 21-Hải Dương | 01-Thành phố Hải Dương |
137 | HB48196436 | BẠCH NGỌC HIẾU | 26/03/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
138 | HB8785590 | ĐINH BÁ TRUNG HIẾU | 03/09/2003 | 28-Thanh Hoá | 01-TP. Thanh Hóa |
139 | HB47996686 | DƯƠNG CÔNG HIẾU | 16/11/2003 | 18-Bắc Giang | 05-Huyện Lục Nam |
140 | HB35052381 | HOÀNG MINH HIẾU | 13/03/2003 | 01-Hà Nội | 28-Huyện Phú Xuyên |
141 | HB8169993 | PHẠM TRUNG HIẾU | 13/08/2003 | #N/A | #N/A |
142 | HB50494620 | PHẠM TRUNG HIẾU | 05/05/2003 | 22-Hưng Yên | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
143 | HB21623603 | TẠ VĂN HIẾU | 07/01/2003 | 28-Thanh Hoá | 24-Huyện Hậu Lộc |
144 | HB9394935 | TRẦN MINH HIẾU | 10/04/2003 | 27-Ninh Bình | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
145 | HB48042376 | VŨ MINH HIẾU | 24/03/2003 | 16-Vĩnh Phúc | 06-Huyện Bình Xuyên |
146 | HB35705386 | ĐẶNG NGỌC HOAN | 16/01/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
147 | HB822924 | BÙI VIỆT HOÀNG | 20/01/2003 | 26-Thái Bình | 08-Huyện Thái Thụy |
148 | HB22314905 | HÀ TRẦN VIỆT HOÀNG | 06/05/2003 | 15-Phú Thọ | 01-Thành phố Việt Trì |
149 | HB48009246 | NGUYỄN ĐỨC NHẬT HOÀNG | 10/06/2005 | 21-Hải Dương | 01-Thành phố Hải Dương |
150 | HB47616662 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 28/06/2003 | 29-Nghệ An | 13-Huyện Anh Sơn |
151 | HB36575108 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 06/03/2003 | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai |
152 | HB2099471 | TRẦN DOÃN HOÀNG | 30/01/2003 | 29-Nghệ An | 14-Huyện Đô Lương |
153 | HB1027456 | VŨ VIỆT HOÀNG | 24/05/2003 | 28-Thanh Hoá | 14-Huyện Cẩm Thủy |
154 | HB9623582 | NGUYỄN VĂN HỘI | 29/06/2003 | 21-Hải Dương | 09-Huyện Cẩm Giàng |
155 | HB34977292 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 09/03/2003 | 19-Bắc Ninh | 04-Huyện Tiên Du |
156 | HB23882474 | NGUYỄN HUY HÙNG | 11/01/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
157 | HB47848424 | NGUYỄN PHI HÙNG | 19/10/2003 | 01-Hà Nội | 01-Quận Ba Đình |
158 | HB23336095 | PHẠM MẠNH HÙNG | 17/07/2002 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
159 | HB20824305 | PHẠM THẾ HÙNG | 27/01/2003 | 27-Ninh Bình | 01-Thành phố Ninh Bình |
160 | HB49279519 | TRẦN VIỆT MẠNH HÙNG | 25/11/2003 | 22-Hưng Yên | 01-Thành phố Hưng Yên |
161 | HB22119375 | TRƯƠNG ĐỨC HÙNG | 13/09/2001 | 10-Lạng Sơn | 01-Thành phố Lạng Sơn |
162 | HB9762914 | ĐOÀN ĐỨC HƯNG | 13/11/2003 | 08-Lào Cai | 05-Thành phố Lào Cai |
163 | HB23527121 | NGUYỄN DUY HƯNG | 10/10/2003 | 17-Quảng Ninh | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
164 | HB9191900 | NGUYỄN TRUNG HƯNG | 07/11/2003 | 22-Hưng Yên | 01-Thành phố Hưng Yên |
165 | HB36267318 | DƯƠNG LẠI HƯƠNG | 23/08/2003 | 23-Hoà Bình | 01-Thành phố Hòa Bình |
166 | HB49959350 | NGUYỄN LAN HƯƠNG | 13/09/2003 | 03-Hải Phòng | 01-Quận Hồng Bàng |
167 | HB50228224 | VŨ CHÍ HƯỚNG | 12/04/2003 | 25-Nam Định | 04-Huyện Giao Thủy |
168 | HB20628345 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 23/12/2003 | 14-Sơn La | 12-Huyện Vân Hồ |
169 | HB22306078 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 19/07/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
170 | HB36754376 | VŨ THỊ HƯỜNG | 09/10/2003 | 21-Hải Dương | 07-Huyện Thanh Miện |
171 | HB47709998 | ĐỖ QUANG HUY | 25/01/2003 | 26-Thái Bình | 08-Huyện Thái Thụy |
172 | HB48764532 | ĐỖ QUANG HUY | 22/09/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
173 | HB10169108 | DƯƠNG HUY | 29/06/2003 | 25-Nam Định | 05-Huyện ý Yên |
174 | HB33993416 | LÊ ĐÌNH HUY | 09/04/2003 | 29-Nghệ An | 06-Huyện Quỳnh Lưu |
175 | HB22742501 | NGUYỄN VĂN HUY | 25/08/2002 | 21-Hải Dương | 02-Thành phố Chí Linh |
176 | HB34205278 | NHAN VĂN HUY | 24/06/2003 | 01-Hà Nội | 30-Quận Nam Từ Liêm |
177 | HB21057509 | PHẠM QUANG HUY | 29/01/2003 | 26-Thái Bình | 06-Huyện Kiến Xương |
178 | HB36436418 | BÙI THỊ NGỌC HUYỀN | 02/06/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
179 | HB10172060 | ĐẶNG THU HUYỀN | 23/12/2003 | 28-Thanh Hoá | 02-Thị xã Bỉm Sơn |
180 | HB23128740 | LÊ THỊ HUYỀN | 02/04/2003 | 28-Thanh Hoá | 22-Huyện Hoằng Hóa |
181 | HB23361061 | VŨ HOÀNG KẾ | 27/05/2003 | 08-Lào Cai | 05-Thành phố Lào Cai |
182 | HB8712984 | NGUYỄN TUẤN KHANG | 04/06/2003 | 29-Nghệ An | 18-Huyện Hưng Nguyên |
183 | HB3445398 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 31/08/2003 | 30-Hà Tĩnh | 03-Huyện Hương Sơn |
184 | HB3561257 | TRẦN QUỐC KHÁNH | 02/09/2003 | 44-Bình Dương | 01-Thành phố Thủ Dầu Một |
185 | HB50489713 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 26/09/2003 | 29-Nghệ An | 14-Huyện Đô Lương |
186 | HB8452638 | PHẠM THẾ KHOA | 09/10/2003 | 28-Thanh Hoá | 14-Huyện Cẩm Thủy |
187 | HB36321448 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 14/05/2003 | 01-Hà Nội | 16-Thị xã Sơn Tây |
188 | HB34419036 | PHAN BÁ KHUÊ | 29/01/2003 | 29-Nghệ An | 13-Huyện Anh Sơn |
189 | HB34517552 | NGUYỄN CHÍ KIÊN | 22/07/2003 | 19-Bắc Ninh | 08-Huyện Lương Tài |
190 | HB48573501 | NGUYỄN ĐÌNH TRÍ KIÊN | 09/11/2003 | 03-Hải Phòng | 11-Huyện Tiên Lãng |
191 | HB36342822 | PHẠM KHÁNH LÂM | 09/11/2003 | 01-Hà Nội | 06-Quận Cầu Giấy |
192 | HB2106879 | ĐẶNG HOÀNG LAN | 07/04/2003 | 13-Yên Bái | 03-Huyện Văn Yên |
193 | HB50395137 | PHẠM THỊ LÀN | 15/12/2003 | 26-Thái Bình | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
194 | HB2244243 | NGUYỄN ĐỨC LIÊM | 10/02/2003 | 28-Thanh Hoá | 01-TP. Thanh Hóa |
195 | HB47075469 | BÙI NỮ PHƯƠNG LINH | 10/10/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
196 | HB34967486 | ĐỖ THỊ MAI LINH | 13/02/2003 | 12-Thái Nguyên | 01-Thành phố Thái Nguyên |
197 | HB35038959 | HOÀNG VŨ THÙY LINH | 14/05/2003 | 26-Thái Bình | 08-Huyện Thái Thụy |
198 | HB23198168 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 13/12/2003 | 24-Hà Nam | 01-Thành phố Phủ Lý |
199 | HB36497919 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 24/12/2003 | 01-Hà Nội | 09-Quận Long Biên |
200 | HB48691932 | NGUYỄN THUỲ LINH | 09/10/2002 | 13-Yên Bái | 02-Thị xã Nghĩa Lộ |
201 | HB48805181 | NGUYỄN THUỲ LINH | 09/10/2002 | 13-Yên Bái | 02-Thị xã Nghĩa Lộ |
202 | HB36006662 | TRẦN THỊ HOÀI LINH | 04/02/2003 | 22-Hưng Yên | 06-Huyện Tiên Lữ |
203 | HB9968263 | VŨ THÙY LINH | 08/09/2003 | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân |
204 | HB22667449 | ĐỖ TRUNG TIẾN LỘC | 11/06/2003 | 24-Hà Nam | 01-Thành phố Phủ Lý |
205 | HB22208358 | THÁI VĂN LONG | 26/01/2003 | 29-Nghệ An | 11-Huyện Yên Thành |
206 | HB23237223 | VŨ THÀNH LONG | 19/11/2003 | 25-Nam Định | 01-Thành phố Nam Định |
207 | HB35939522 | VŨ THÀNH LONG | 19/11/2003 | 25-Nam Định | 01-Thành phố Nam Định |
208 | HB10143226 | NGUYỄN HỮU LƯU | 17/06/2005 | 29-Nghệ An | 14-Huyện Đô Lương |
209 | HB21875929 | HOÀNG NGỌC MAI | 27/02/2003 | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa |
210 | HB36052793 | KHUẤT THỊ THANH MAI | 23/01/2003 | 01-Hà Nội | 19-Huyện Thạch Thất |
211 | HB49973572 | VŨ THỊ THANH MAI | 21/10/2003 | 21-Hải Dương | 10-Huyện Thanh Hà |
212 | HB20609008 | ĐÀO DANH MẠNH | 14/11/2003 | 29-Nghệ An | 14-Huyện Đô Lương |
213 | HB48411118 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 26/02/2003 | 26-Thái Bình | 01-Thành phố Thái Bình |
214 | HB21447167 | ĐOÀN CÔNG MINH | 08/12/2003 | 40-Đắk Lắk | 01-Thành phố Buôn Ma Thuột |
215 | HB35622380 | DƯƠNG HIỂU MINH | 15/11/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
216 | HB50119129 | NGUYỄN ANH MINH | 11/06/2003 | 01-Hà Nội | 14-Huyện Sóc Sơn |
217 | HB9422975 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 05/02/2003 | 26-Thái Bình | 01-Thành phố Thái Bình |
218 | HB22409359 | NGUYỄN THỊ MINH | 04/01/2021 | 29-Nghệ An | 10-Huyện Tân Kỳ |
219 | HB47176571 | NGUYỄN THỊ MINH | 01/09/2003 | 19-Bắc Ninh | 08-Huyện Lương Tài |
220 | HB23833683 | NGUYỄN THỊ THẢO MINH | 20/07/2003 | 29-Nghệ An | 01-Thành phố Vinh |
221 | HB10387359 | PHẠM QUANG MINH | 10/06/2021 | 26-Thái Bình | 08-Huyện Thái Thụy |
222 | HB49607208 | NGUYỄN THỊ HÀ MY | 06/10/2003 | 26-Thái Bình | 01-Thành phố Thái Bình |
223 | HB5037934 | ĐỖ HỮU NAM | 12/06/2003 | 01-Hà Nội | 26-Huyện Ứng Hòa |
224 | HB21984496 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 05/06/2003 | 01-Hà Nội | 25-Huyện Mỹ Đức |
225 | HB34186375 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 08/08/2003 | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai |
226 | HB22276391 | NGUYỄN THÀNH NAM | 13/10/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
227 | HB8273427 | NGUYỄN TIẾN NAM | 14/05/2002 | 19-Bắc Ninh | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
228 | HB50161434 | NGUYỄN VĂN NAM | 01/04/2003 | 30-Hà Tĩnh | 06-Huyện Can Lộc |
229 | HB47582993 | PHẠM NGUYỄN HOÀNG NAM | 11/12/2003 | 26-Thái Bình | 01-Thành phố Thái Bình |
230 | HB21959906 | TRẦN HÀ NAM | 16/04/2003 | 15-Phú Thọ | 08-Huyện Thanh Sơn |
231 | HB20873019 | VŨ ĐÌNH NAM | 16/08/2003 | 17-Quảng Ninh | 11-Thị xã Quảng Yên |
232 | HB36517006 | LÊ THỊ NGA | 24/07/2003 | 29-Nghệ An | 21-Thị Xã Hoàng Mai |
233 | HB36045278 | TRỊNH PHƯƠNG NGA | 18/11/2003 | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai |
234 | HB48603402 | TRẦN THANH NGÀ | 11/07/2003 | 29-Nghệ An | 01-Thành phố Vinh |
235 | HB47299034 | VŨ KIM NGÂN | 01/04/2003 | 22-Hưng Yên | 08-Huyện Mỹ Hào |
236 | HB8473426 | MAI HỒNG NGỌC | 23/09/2003 | 28-Thanh Hoá | 14-Huyện Cẩm Thủy |
237 | HB10029060 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGỌC | 02/01/2003 | 25-Nam Định | 05-Huyện ý Yên |
238 | HB35957566 | TRẦN MAI HỒNG NGỌC | 05/09/2003 | 03-Hải Phòng | 10-Huyện An Dương |
239 | HB22722118 | BÙI HIỀN NGUYÊN | 18/11/2003 | 19-Bắc Ninh | 01-Thành phố Bắc Ninh |
240 | HB50402464 | PHẠM XUÂN NGUYÊN | 13/12/2003 | 27-Ninh Bình | 01-Thành phố Ninh Bình |
241 | HB35725873 | NGUYỄN NGUYỄN | 02/04/2003 | 28-Thanh Hoá | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
242 | HB47113975 | NGUYỄN ĐỨC NHANH | 11/11/2003 | 01-Hà Nội | 14-Huyện Sóc Sơn |
243 | HB36303024 | NGHUYỄN THỊ NGHỆ NINH | 21/05/2003 | 27-Ninh Bình | 05-Huyện Hoa Lư |
244 | HB21183061 | ĐỖ MINH PHONG | 24/01/2003 | 01-Hà Nội | 27-Huyện Thường Tín |
245 | HB22739044 | NGUYỄN THẾ PHONG | 15/03/2003 | 19-Bắc Ninh | 08-Huyện Lương Tài |
246 | HB35578683 | ĐẶNG QUANG PHÚ | 02/01/2003 | 18-Bắc Giang | 02-Huyện Yên Thế |
247 | HB21393974 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 05/06/2003 | 29-Nghệ An | 10-Huyện Tân Kỳ |
248 | HB36556638 | PHẠM KIM PHÚC | 10/10/2003 | 25-Nam Định | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
249 | HB35544918 | TRẦN ĐÌNH PHƯỚC | 17/11/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
250 | HB35597616 | TRẦN ĐÌNH PHƯỚC | 17/11/2003 | 01-Hà Nội | 18-Huyện Phúc Thọ |
251 | HB34726240 | BÙI HÀ PHƯƠNG | 28/08/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
252 | HB4744887 | LỮ HỒNG PHƯƠNG | 06/12/2003 | 28-Thanh Hoá | 24-Huyện Hậu Lộc |
253 | HB48584126 | NGÔ HÀ PHƯƠNG | 24/01/2003 | 19-Bắc Ninh | 01-Thành phố Bắc Ninh |
254 | HB7725263 | NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG | 08/03/2002 | 01-Hà Nội | 03-Quận Hai Bà Trưng |
255 | HB9824355 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 22/09/2021 | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai |
256 | HB49169866 | NÔNG THỊ BÍCH PHƯƠNG | 25/12/2003 | 06-Cao Bằng | 13-Huyện Phục Hòa |
257 | HB9818016 | PHẠM VĂN PHƯƠNG | 14/05/2001 | 21-Hải Dương | 12-Huyện Bình Giang |
258 | HB4917651 | TRẦN MAI PHƯƠNG | 12/07/2021 | 03-Hải Phòng | 03-Quận Ngô Quyền |
259 | HB47001955 | VŨ ĐỖ HUYỀN PHƯƠNG | 18/05/2003 | 12-Thái Nguyên | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
260 | HB23807874 | VŨ MAI PHƯƠNG | 29/09/2003 | 19-Bắc Ninh | 01-Thành phố Bắc Ninh |
261 | HB7944043 | CAO VĂN QUÂN | 27/08/2003 | 28-Thanh Hoá | 14-Huyện Cẩm Thủy |
262 | HB21334572 | ĐỖ HỒNG QUÂN | 20/02/2003 | 01-Hà Nội | 09-Quận Long Biên |
263 | HB10422592 | NGUYỄN QUỐC QUÂN | 23/06/2002 | 01-Hà Nội | 21-Huyện Chương Mỹ |
264 | HB10431230 | NGUYỄN QUỐC QUÂN | 23/06/2002 | 01-Hà Nội | 21-Huyện Chương Mỹ |
265 | HB49088169 | PHẠM MINH QUÂN | 27/08/2003 | 17-Quảng Ninh | 01-Thành phố Hạ Long |
266 | HB47039056 | PHẠM VIẾT QUÂN | 05/10/2003 | 29-Nghệ An | 01-Thành phố Vinh |
267 | HB22342470 | VŨ ANH QUÂN | 18/11/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
268 | HB47789374 | NGUYỄN VĂN QUANG | 15/06/2003 | 01-Hà Nội | 23-Huyện Hoài Đức |
269 | HB47409004 | PHẠM MINH QUANG | 04/09/2003 | 01-Hà Nội | 02-Quận Hoàn Kiếm |
270 | HB227648 | PHÙNG MINH QUANG | 14/03/2003 | 01-Hà Nội | 16-Thị xã Sơn Tây |
271 | HB10088252 | TRẦN VĂN QUANG | 26/11/2002 | 01-Hà Nội | 24-Huyện Thanh Oai |
272 | HB830386 | ĐẶNG TIẾN QUANH | 22/01/2003 | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân |
273 | HB35185111 | TRẦN THỊ QUYÊN | 14/12/2003 | 21-Hải Dương | 02-Thành phố Chí Linh |
274 | HB932410 | NGÔ NGỌC QUỲNH | 05/09/2003 | 28-Thanh Hoá | 01-TP. Thanh Hóa |
275 | HB9043991 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | 25/08/2003 | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân |
276 | HB50254343 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 07/10/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
277 | HB21649286 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH | 01/02/2003 | 01-Hà Nội | 22-Huyện Đan Phượng |
278 | HB50272740 | NGUYỄN VĂN SÁNG | 12/09/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
279 | HB36745984 | NGUYỄN ĐĂNG SƠN | 22/08/2003 | 01-Hà Nội | 01-Quận Ba Đình |
280 | HB9873737 | NGUYỄN HOÀNG TIẾN SƠN | 30/03/2003 | 19-Bắc Ninh | 06-Huyện Thuận Thành |
281 | HB49544691 | PHẠM TẤN TÀI | 05/06/2003 | 57-Vĩnh Long | 01-Thành phố Vĩnh Long |
282 | HB20812374 | HÀ MINH TÂM | 16/10/2003 | 17-Quảng Ninh | 10-Thị xã Đông Triều |
283 | HB46941470 | LÊ VĂN TÂM | 11/01/2003 | 29-Nghệ An | 06-Huyện Quỳnh Lưu |
284 | HB4696444 | LÊ VĂN TÂM | 11/01/2003 | 29-Nghệ An | 06-Huyện Quỳnh Lưu |
285 | HB35437950 | NGUYỄN ĐỨC ANH TÂM | 05/08/2003 | 01-Hà Nội | 12-Huyện Gia Lâm |
286 | HB8808854 | TRẦN THANH TÂM | 04/12/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
287 | HB881494 | TRẦN THANH TÂM | 04/12/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
288 | HB9374529 | TRẦN THANH TÂM | 04/12/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
289 | HB47858050 | DƯƠNG NHẬT TÂN | 22/07/2003 | 12-Thái Nguyên | 09-Thị xã Phổ Yên |
290 | HB503291 | NGUYỄN TRỌNG TẤN | 17/06/2003 | 23-Hoà Bình | 01-Thành phố Hòa Bình |
291 | HB8512137 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 26/10/2003 | 01-Hà Nội | 27-Huyện Thường Tín |
292 | HB34121037 | NGUYỄN QUANG THẮNG | 08/09/2003 | 18-Bắc Giang | 08-Huyện Lạng Giang |
293 | HB35313761 | TRỊNH ĐỨC THẮNG | 05/06/2003 | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa |
294 | HB47813297 | LÊ THỊ THANH | 20/08/2003 | 29-Nghệ An | 14-Huyện Đô Lương |
295 | HB23045193 | NGUYỄN VINH THANH | 14/03/2003 | 19-Bắc Ninh | 04-Huyện Tiên Du |
296 | HB23309176 | BÙI CHÍ THÀNH | 08/11/2003 | 25-Nam Định | 01-Thành phố Nam Định |
297 | HB8503754 | LÊ ĐĂNG THÀNH | 24/07/2003 | 28-Thanh Hoá | 14-Huyện Cẩm Thủy |
298 | HB2257291 | NGUYỄN TUẤN THÀNH | 23/09/2003 | 01-Hà Nội | 24-Huyện Thanh Oai |
299 | HB48822915 | TRƯƠNG CÔNG TUẤN THÀNH | 19/01/2003 | 01-Hà Nội | 13-Huyện Đông Anh |
300 | HB50268241 | VŨ TIẾN THÀNH | 16/12/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
301 | HB21932380 | NGUYỄN THANH THẢO | 24/12/2002 | 01-Hà Nội | 30-Quận Nam Từ Liêm |
302 | HB47355972 | NGUYỄN THANH THẢO | 12/03/2003 | 01-Hà Nội | 06-Quận Cầu Giấy |
303 | HB9921212 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 16/09/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
304 | HB2271683 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 20/09/2003 | 19-Bắc Ninh | 01-Thành phố Bắc Ninh |
305 | HB36245486 | NGUYỄN VĂN THẾ | 01/07/2003 | 28-Thanh Hoá | 26-Huyện Tĩnh Gia (Trước 01/06/2020) |
306 | HB20867874 | ĐỖ QUANG THIỆN | 22/06/2003 | 24-Hà Nam | 01-Thành phố Phủ Lý |
307 | HB35501829 | NGUYỄN CÔNG THIỆN | 16/10/2003 | 28-Thanh Hoá | 17-Huyện Thiệu Hóa |
308 | HB47425902 | ĐỖ HƯNG THỊNH | 21/11/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
309 | HB2335354 | HOÀNG VĂN THỊNH | 23/01/2003 | 01-Hà Nội | 09-Quận Long Biên |
310 | HB47551006 | HOÀNG NGÂN THU | 13/05/2003 | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai |
311 | HB47946121 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 11/02/2003 | 09-Tuyên Quang | 04-Huyện Chiêm Hóa |
312 | HB36219361 | CAO ĐỨC THUẬN | 31/03/2003 | 26-Thái Bình | 05-Huyện Vũ Thư |
313 | HB36504739 | LÊ CÔNG THƯƠNG | 08/12/2003 | 24-Hà Nam | 06-Huyện Bình Lục |
314 | HB4779630 | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | 23/05/2003 | 21-Hải Dương | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
315 | HB35083090 | LÊ THỊ NGỌC THUỶ | 12/08/2003 | 28-Thanh Hoá | 03-TP. Sầm Sơn |
316 | HB21969312 | LÊ THỊ THỦY | 29/12/2021 | 22-Hưng Yên | 05-Huyện Yên Mỹ |
317 | HB48799149 | TRƯƠNG THỊ THỦY | 07/08/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
318 | HB34569236 | NGUYỄN THIH THỦY TIÊN | 09/05/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
319 | HB36273387 | VŨ THỦY TIÊN | 16/12/2003 | 01-Hà Nội | 13-Huyện Đông Anh |
320 | HB34175454 | BÙI HỒNG TIẾN | 01/02/2003 | 28-Thanh Hoá | 22-Huyện Hoằng Hóa |
321 | HB34683756 | DƯƠNG NGỌC TIỀN | 13/08/2003 | 18-Bắc Giang | 01-Thành phố Bắc Giang |
322 | HB23936940 | BẠCH QUANG TIỆP | 04/09/2003 | 19-Bắc Ninh | 01-Thành phố Bắc Ninh |
323 | HB36531475 | ĐINH THỊ TRANG | 06/08/2003 | 24-Hà Nam | 03-Huyện Kim Bảng |
324 | HB34063982 | HOÀNG THỊ TRANG | 15/11/2003 | 25-Nam Định | 01-Thành phố Nam Định |
325 | HB22027974 | HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG | 26/03/2003 | 26-Thái Bình | 03-Huyện Hưng Hà |
326 | HB34192352 | NGUYỄN HÀ TRANG | 22/11/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
327 | HB21289735 | NGUYỄN HỒNG TRANG | 15/09/2003 | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa |
328 | HB21224382 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 30/08/2003 | 22-Hưng Yên | 05-Huyện Yên Mỹ |
329 | HB20711415 | NGUYỄN THÙY TRANG | 06/10/2003 | 01-Hà Nội | 30-Quận Nam Từ Liêm |
330 | HB9866579 | TẠ MINH TRANG | 19/10/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
331 | HB22371607 | TRẦN KIỀU TRANG | 24/09/2003 | 16-Vĩnh Phúc | 03-Huyện Lập Thạch |
332 | HB8742596 | TRẦN THỊ THANH TRANG | 29/04/2003 | 08-Lào Cai | 01-Huyện Bảo Thắng |
333 | HB9007544 | TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | 16/05/2003 | 19-Bắc Ninh | 01-Thành phố Bắc Ninh |
334 | HB47345443 | PHẠM MINH TRIỆU | 09/01/2003 | 25-Nam Định | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
335 | HB47068125 | LƯU THỊ VIỆT TRINH | 28/08/2003 | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông |
336 | HB23968426 | NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG | 19/02/2003 | 29-Nghệ An | 03-Huyện Quỳ Châu |
337 | HB22888053 | ĐINH BÁCH THÀNH TRUNG | 28/08/2003 | 01-Hà Nội | 09-Quận Long Biên |
338 | HB22682076 | NGUYỄN BÁ TRUNG | 25/10/2003 | 09-Tuyên Quang | 01-Thành phố Tuyên Quang |
339 | HB50451653 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 11/04/2003 | 26-Thái Bình | 08-Huyện Thái Thụy |
340 | HB10448401 | BÙI XUÂN TRƯỞNG | 23/04/2003 | 16-Vĩnh Phúc | 02-Huyện Tam Dương |
341 | HB50063592 | PHẠM XUÂN TÚ | 14/01/2001 | 26-Thái Bình | 04-Huyện Đông Hưng |
342 | HB34282965 | BÙI QUỐC TUẤN | 26/06/2003 | 48-Đồng Nai | 01-Thành phố Biên Hòa |
343 | HB36735434 | CẤN QUỐC TUẤN | 26/05/2003 | 01-Hà Nội | 19-Huyện Thạch Thất |
344 | HB23389406 | ĐIỀN ANH TUẤN | 09/10/2002 | 27-Ninh Bình | 01-Thành phố Ninh Bình |
345 | HB49636030 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | 10/09/2003 | 01-Hà Nội | 13-Huyện Đông Anh |
346 | HB49669463 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | 10/09/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
347 | HB49848360 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | 10/09/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
348 | HB49554292 | PHẠM ANH TUẤN | 03/11/2003 | 24-Hà Nam | 02-Huyện Duy Tiên |
349 | HB35197999 | TRẦN MINH TUẤN | 15/12/2003 | 17-Quảng Ninh | 02-Thành phố Cẩm Phả |
350 | HB46872748 | MAI THANH TÙNG | 13/08/2003 | 01-Hà Nội | 30-Quận Nam Từ Liêm |
351 | HB36233736 | NGUYỄN KHÁNH TÙNG | 21/11/2003 | 01-Hà Nội | 06-Quận Cầu Giấy |
352 | HB9945884 | NGUYỄN THANH TÙNG | 23/01/2021 | 01-Hà Nội | 03-Quận Hai Bà Trưng |
353 | HB22194382 | BÙI TÚ UYÊN | 05/03/2003 | 01-Hà Nội | 19-Huyện Thạch Thất |
354 | HB22912951 | NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN | 03/12/2003 | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai |
355 | HB34035807 | MAI HOÀNG VIỆT | 21/08/2003 | 17-Quảng Ninh | 01-Thành phố Hạ Long |
356 | HB21887289 | NGYỄN VĂN VIỆT | 07/07/2003 | 19-Bắc Ninh | 03-Huyện Quế Võ |
357 | HB9251623 | TRỊNH XUÂN VIỆT | 09/11/2003 | 27-Ninh Bình | 06-Huyện Yên Mô |
358 | HB47887751 | VŨ ĐỨC VIÊTK | 05/09/2003 | 17-Quảng Ninh | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
359 | HB10413867 | NGUYỄN THÀNH VINH | 12/07/2003 | 22-Hưng Yên | 01-Thành phố Hưng Yên |
360 | HB36038969 | LÊ ANH VŨ | 03/04/2003 | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai |
361 | HB23502463 | VĂN MINH VƯƠNG | 09/03/2003 | 22-Hưng Yên | 04-Huyện Khoái Châu |
362 | HB49888852 | PHAN THẢO VY | 18/05/2003 | 29-Nghệ An | 01-Thành phố Vinh |
363 | HB35808 | ĐÀO HẢI YẾN | 29/08/2003 | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo |
364 | HB23002829 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 30/05/2003 | 31-Quảng Bình | 06-Huyện Quảng Ninh |
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ BẢO LƯU KẾT QUẢ NĂM 2019, 2020 ĐỂ XÉT TUYỂN CHƯA NỘP LỆ PHÍ XÉT TUYỂN | |||||
STT | Mã hồ sơ | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu TT | Ghi chú |
1 | BL087 | Nguyễn Đại An | 11/02/2002 | Huyện Kim Bôi, Hoà Bình | |
2 | BL127 | Mai Anh | 29/09/2002 | Quận Cầu Giấy, Hà Nội | |
3 | BL038 | Nguyễn Đức Anh | 22/05/2002 | Huyện Cẩm Thủy, Thanh Hoá | |
4 | BL110 | Nguyễn Đức Anh | 21/11/2002 | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | |
5 | BL119 | Nguyễn lê Tuấn Anh | 27/08/2002 | Thành phố Lào Cai, Lào Cai | |
6 | BL150 | Nguyễn Phương Anh | 18/06/2002 | Thành phố Vinh, Nghệ An | |
7 | BL131 | Nguyễn Văn Công | 04/10/2002 | Huyện Gia Bình, Bắc Ninh | |
8 | BL098 | Trần Công Đạt | 21/07/2002 | Thành phố Nam Định, Nam Định | |
9 | BL006 | Đỗ Tiến Dũng | 05/04/2002 | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | |
10 | BL027 | Hoàng Đức Dương | 25/04/2002 | Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | |
11 | BL067 | Trương Văn Duy | 19/11/2001 | Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
12 | BL161 | Nguyễn Hoàng Minh Giang | 06/01/2002 | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | |
13 | BL122 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | 08/10/2002 | Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng | |
14 | BL047 | Nguyễn Thị Ngọc Hoài | 31/03/2002 | Huyện Nam Sách, Hải Dương | |
15 | BL123 | Lê Ngọc Hoàng | 02/03/2002 | Huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | |
16 | BL018 | Đỗ Khánh Linh | 11/05/2002 | Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
17 | BL113 | Lê Thị Khánh Linh | 15/02/2002 | Huyện Hoằng Hóa, Thanh Hoá | |
18 | BL081 | Trương Quang Linh | 13/07/2002 | Huyện Hoài Đức, Hà Nội | |
19 | BL129 | Trần Y Ly | 24/08/2002 | Quận Long Biên, Hà Nội | |
20 | BL128 | Mai Thị Mai | 17/09/2002 | Huyện Nga Sơn, Thanh Hoá | |
21 | BL043 | Hoàng Thị Thúy Nga | 12/08/2002 | Huyện Tân Sơn, Phú Thọ | |
22 | BL050 | Nguyễn Yến Nhi | 04/12/2002 | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | |
23 | BL026 | Đỗ Hồng Phong | 27/10/2002 | Huyện Thanh Trì, Hà Nội | |
24 | BL031 | Trần Hữu Phước | 15/02/2002 | Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | |
25 | BL073 | Vũ Văn Sơn | 29/06/2001 | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | |
26 | BL086 | Lý Thị Thanh Tâm | 06/08/2002 | Huyện Văn Chấn, Yên Bái | |
27 | BL048 | Lương Phương Thảo | 22/10/2002 | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | |
28 | BL039 | Nguyễn Phương Thảo | 23/12/2002 | Huyện Kinh Môn, Hải Dương | |
29 | BL146 | Tô Thị Thảo | 02/06/2002 | Huyện Hoằng Hóa, Thanh Hoá | |
30 | BL132 | Lương Thị Thêu | 26/12/2002 | Huyện Đại Từ, Thái Nguyên | |
31 | BL062 | Nguyễn Tiến Toàn | 07/02/2002 | Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | |
32 | BL034 | Lê Quỳnh Trâm | 02/09/2002 | Quận Long Biên, Hà NộiQuận Long Biên, Hà Nội | |
33 | BL112 | Vũ Phương Trâm | 25/12/2002 | Huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | |
34 | BL126 | Quản Huyền Trang | 18/12/2002 | Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình | |
35 | BL093 | Trần Minh Tuấn | 18/11/2002 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An | |
36 | BL121 | Phạm Thanh Vân | 21/08/2002 | Huyện Vũ Thư, Thái Bình | |
37 | BL049 | Phạm Thị Cẩm Vân | 10/04/2002 | Huyện Vũ Thư, Thái Bình |